Chương trình hành động về chuyển đổi năng lượng xanh

Chương trình hành động về chuyển đổi năng lượng xanh, giảm phát thải khí carbon và khí mê-tan của ngành giao thông vận tải được phê duyệt tại Quyết định số 876 của Thủ tướng chính phủ ngày 22 tháng 7 năm 2022.

Chương trình này đưa ra các quan điểm, mục tiêu cụ thể và lộ trình chuyển đổi năng lượng cho từng lĩnh vực giao thông, bao gồm đường bộ, đường sắt, đường thủy nội địa, hàng hải và hàng không.

1. QUAN ĐIỂM

  • Chuyển đổi năng lượng xanh là nhiệm vụ quan trọng, thể hiện cam kết của Việt Nam tại COP26 và phù hợp xu thế thế giới.
  • Ưu tiên công nghệ hiện đại, quản lý hiệu quả và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • Xây dựng lộ trình phù hợp thực tế, huy động nguồn lực tối đa và tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư, phát triển công nghệ.
  • Tăng cường hợp tác quốc tế để tiếp cận nguồn lực và kinh nghiệm.

2. MỤC TIÊU

  • Tổng quát: Phát triển hệ thống giao thông vận tải xanh, hướng tới phát thải ròng bằng 0 vào 2050.
  • Cụ thể:
  • Đến 2030: Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, đẩy mạnh năng lượng xanh, thực hiện cam kết giảm phát thải mê-tan.
  • Đến 2050: Chuyển đổi toàn bộ phương tiện, hạ tầng sang sử dụng điện, năng lượng xanh.

3. LỘ TRÌNH CHUYỂN ĐỔI NĂNG LƯỢNG

3.1. Đường bộ

  • 2022-2030: Thúc đẩy sản xuất, sử dụng phương tiện điện; mở rộng sử dụng xăng E5; phát triển hạ tầng sạc điện.
  • 2031-2050: Hạn chế xe nhiên liệu hóa thạch từ 2040; 100% phương tiện sử dụng điện, năng lượng xanh vào 2050.

3.2. Đường sắt

  • 2022-2030: Thí điểm phương tiện điện, năng lượng xanh; lập kế hoạch thay thế phương tiện cũ.
  • 2031-2050: Dừng sản xuất, nhập khẩu phương tiện nhiên liệu hóa thạch từ 2040; chuyển đổi 100% sang điện, năng lượng xanh vào 2050.

3.3. Đường thủy nội địa

  • 2022-2030: Khuyến khích đầu tư phương tiện điện, năng lượng xanh; nghiên cứu tuyến vận tải xanh.
  • 2031-2050: 100% phương tiện mới sử dụng điện, năng lượng xanh từ 2040; chuyển đổi hoàn toàn vào 2050.

3.4. Hàng hải

  • 2022-2030: Tuân thủ quy định quốc tế về sử dụng năng lượng hiệu quả; chuyển đổi thiết bị cảng sang điện.
  • 2031-2050: Tàu đóng mới, nhập khẩu sau 2035 sử dụng điện, năng lượng xanh; 100% tàu nội địa chuyển đổi vào 2050.

3.5. Hàng không

  • 2022-2030: Thực hiện các biện pháp giảm phát thải; hoàn thiện cơ sở dữ liệu năng lượng.
  • 2031-2050: Sử dụng 10% nhiên liệu bền vững từ 2035; phương tiện khu bay dùng điện từ 2040; 100% năng lượng xanh, nhiên liệu bền vững vào 2050.

3.6 Giao thông đô thị

2025: 100% xe buýt thay thế sẽ sử dụng điện và năng lượng xanh

2030: Tối thiểu 50% phương tiện dụng điện và năng lượng xanh

2050: 100% xe buýt, taxi sử dụng điện và năng lượng xanh

4. NHIỆM VỤ VÀ GIẢI PHÁP

  • Hoàn thiện thể chế, chính sách, quy hoạch.
  • Chuyển đổi phương tiện sang điện, năng lượng xanh.
  • Phát triển kết cấu hạ tầng giao thông.
  • Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, giảm phát thải.
  • Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.
  • Tăng cường hợp tác quốc tế.
  • Phát triển nguồn nhân lực và truyền thông.
  • Huy động nguồn lực thực hiện.

5. TỔ CHỨC THỰC HIỆN

  • Giao trách nhiệm cho các Bộ, ngành liên quan.
  • Thủ tướng Chính phủ chỉ đạo chung và điều phối.

6. DANH MỤC CÁC CHƯƠNG TRÌNH, NHIỆM VỤ TRỌNG TÂM

  • Xây dựng, sửa đổi văn bản pháp luật, quy chuẩn kỹ thuật.
  • Xây dựng cơ chế, chính sách khuyến khích.
  • Nghiên cứu, phát triển và chuyển giao công nghệ.
  • Đào tạo, nâng cao nguồn nhân lực.
  • Xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • Thúc đẩy sản xuất, lắp ráp phương tiện sử dụng điện, năng lượng xanh.

7. DANH MỤC DỰ ÁN ƯU TIÊN

  • Xây dựng 5.000km đường bộ cao tốc.
  • Chuyển đổi đầu máy, toa xe phát điện sang điện, năng lượng xanh.
  • Xây dựng mới 17 tuyến đường sắt quốc gia.
  • Nâng cấp 11 tuyến vận tải thủy nội địa chính.
  • Đầu tư xây dựng các tuyến đường ven biển.

Chương trình này có ý nghĩa quan trọng trong việc thực hiện cam kết giảm phát thải và phát triển bền vững ngành giao thông vận tải của Việt Nam. Thành công của chương trình đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan và việc huy động hiệu quả các nguồn lực