Cobalt – Nguyên tố chiến lược giữa thách thức cung ứng và áp lực giảm sử dụng

Bài viết này phân tích vai trò chiến lược của cobalt trong quá trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu, đặc biệt là trong pin xe điện và các ứng dụng công nghệ cao. Nhu cầu cobalt toàn cầu đạt khoảng 215.000 tấn vào năm 2023 và dự kiến tăng lên 344.000-410.000 tấn vào năm 2030, nhưng với tốc độ chậm hơn so với lithium và graphite do xu hướng giảm hàm lượng cobalt trong pin. Về nguồn cung, CHDC Congo hiện chiếm 65% sản lượng toàn cầu, trong khi Trung Quốc thống trị lĩnh vực tinh luyện với 75% thị phần, tạo ra rủi ro địa chính trị nghiêm trọng. Ngành cobalt đối mặt với nhiều thách thức: khai thác thủ công quy mô nhỏ liên quan đến lao động trẻ em, khó khăn về hậu cần vận chuyển, biến động giá lớn, và áp lực từ xu hướng phát triển pin không chứa cobalt. Bài viết cũng phân tích các xu hướng phát triển tích cực: sự trỗi dậy của Indonesia như nguồn cung quan trọng, cải thiện chuỗi cung ứng thông qua dự án hành lang Lobito, các nỗ lực chính thức hóa khai thác thủ công, và các giải pháp bền vững như nâng cao tiêu chuẩn sản xuất, đa dạng hóa nguồn cung và tái chế. Kết luận nhấn mạnh rằng mặc dù ngành công nghiệp pin đang nỗ lực giảm hàm lượng cobalt, kim loại này vẫn đóng vai trò quan trọng trong pin hiệu suất cao trong tương lai gần, đòi hỏi nguồn cung bền vững và có trách nhiệm.

1. Giới thiệu

Cobalt là một kim loại chuyển tiếp có đặc tính độc đáo như độ bền nhiệt và ổn định hóa học cao, cùng với khả năng tạo hợp kim mạnh và các đặc tính từ tính đặc biệt. Những tính chất này đã khiến cobalt trở thành nguyên tố không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghệ cao, từ hợp kim chịu nhiệt trong động cơ máy bay đến pin lithium-ion cho xe điện và thiết bị điện tử (International Energy Agency [IEA], 2023a).

Trong số những ứng dụng đa dạng của cobalt, vai trò của nó trong pin lithium-ion đang ngày càng trở nên quan trọng. Cobalt là thành phần then chốt trong cathode của nhiều loại pin lithium-ion, đặc biệt là các hóa chất NMC (Lithium Nickel Manganese Cobalt Oxide) và NCA (Lithium Nickel Cobalt Aluminum Oxide), giúp cải thiện độ ổn định cấu trúc và an toàn của pin. Trong các loại pin này, cobalt giúp ngăn chặn quá trình phân hủy oxy từ cấu trúc cathode khi pin hoạt động ở nhiệt độ cao, làm giảm nguy cơ đánh lửa và cháy nổ (Hund et al., 2020).

Tầm quan trọng chiến lược của cobalt trong quá trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu đang gia tăng, được thúc đẩy bởi sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp xe điện và lưu trữ năng lượng. Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) đã xác định cobalt là một trong những khoáng sản quan trọng cho sự chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp, đóng vai trò then chốt trong điện khí hóa giao thông và tích hợp năng lượng tái tạo (IEA, 2023b).

Tuy nhiên, chuỗi cung ứng cobalt đối mặt với những thách thức đáng kể. Mức độ tập trung địa lý cao của sản xuất, với CHDC Congo chiếm khoảng 65% nguồn cung toàn cầu, tạo ra rủi ro địa chính trị đáng kể. Thêm vào đó, những lo ngại về các vấn đề quyền con người trong khai thác cobalt, bao gồm lao động trẻ em và điều kiện làm việc không an toàn trong các hoạt động khai thác thủ công quy mô nhỏ (ASM), đã thu hút sự chú ý đáng kể từ các nhà sản xuất, người tiêu dùng và tổ chức xã hội dân sự (Elshkaki et al., 2022).

Đồng thời, ngành công nghiệp pin đang nỗ lực giảm hàm lượng cobalt trong pin lithium-ion để giảm chi phí và rủi ro cung ứng. Xu hướng này, cùng với sự phát triển của các hóa chất pin không chứa cobalt như LFP (Lithium Iron Phosphate), đặt ra câu hỏi về vai trò dài hạn của cobalt trong chuỗi giá trị pin (World Bank, 2023).

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết nhu cầu cobalt hiện tại và dự báo, thách thức nguồn cung, xu hướng công nghệ, và các chiến lược để đảm bảo nguồn cung cobalt an toàn và bền vững cho tương lai. Thông qua việc xem xét toàn diện các yếu tố này, bài viết nhằm cung cấp hiểu biết sâu sắc về vị trí độc đáo của cobalt trong quá trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu – một nguyên tố chiến lược đứng giữa thách thức cung ứng và áp lực giảm sử dụng.

2. Nhu cầu cobalt: Tăng mạnh nhưng chậm hơn so với các kim loại pin khác

Nhu cầu cobalt toàn cầu đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, được thúc đẩy bởi cả ứng dụng truyền thống và mới nổi. Tổng nhu cầu cobalt toàn cầu đạt khoảng 215.000 tấn vào năm 2023, tăng 25% so với năm 2020. Mặc dù đây là mức tăng trưởng ấn tượng, nó vẫn chậm hơn đáng kể so với lithium, nguyên tố đã chứng kiến nhu cầu tăng gấp đôi trong cùng thời kỳ (IEA, 2023b).

Theo kịch bản cam kết khí hậu (APS) của IEA, nhu cầu cobalt sẽ tăng lên 344.000 tấn vào năm 2030 và 454.000 tấn vào năm 2040. Trong kịch bản tham vọng hơn – đạt mức phát thải ròng bằng không vào năm 2050 (NZE), nhu cầu cobalt có thể đạt 410.000 tấn vào năm 2030 và 472.000 tấn vào năm 2040 (IEA, 2023a).

Tỷ trọng sử dụng cobalt trong các công nghệ năng lượng sạch đã tăng từ 20% năm 2021 lên 30% năm 2023, và dự kiến sẽ đạt 57% vào năm 2040 trong kịch bản APS và 59% trong kịch bản NZE. Xu hướng này phản ánh vai trò ngày càng quan trọng của cobalt trong quá trình chuyển đổi năng lượng sạch (Hund et al., 2020).

Pin xe điện là động lực chính thúc đẩy nhu cầu cobalt, chiếm khoảng 20% tổng nhu cầu toàn cầu hiện nay. Với sự phát triển nhanh chóng của thị trường xe điện, nhu cầu cobalt cho pin dự kiến sẽ tăng gấp 4-4,5 lần đến năm 2040. Một xe điện tiêu chuẩn sử dụng cathode NMC hoặc NCA có thể chứa từ 5-20 kg cobalt, tùy thuộc vào kích thước pin và hóa chất cathode cụ thể (Elshkaki et al., 2022).

Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng nhu cầu cobalt chậm hơn so với lithium và graphite, chủ yếu do xu hướng giảm hàm lượng cobalt trong pin xe điện. Trong những năm gần đây, các nhà sản xuất pin đã phát triển các hóa chất cathode với hàm lượng cobalt thấp hơn nhưng hàm lượng niken cao hơn, chẳng hạn như chuyển từ NMC 111 (tỷ lệ niken:manganese:cobalt là 1:1:1) sang NMC 811 (tỷ lệ 8:1:1), giảm lượng cobalt cần thiết trên mỗi kWh dung lượng pin (IEA, 2023b).

Điều đáng chú ý nhất là thị phần ngày càng tăng của pin lithium iron phosphate (LFP) không chứa cobalt. Pin LFP hiện chiếm khoảng 40% thị trường xe điện toàn cầu, tăng từ dưới 10% vào năm 2020. Mặc dù pin LFP có mật độ năng lượng thấp hơn so với pin NMC hoặc NCA, chúng có nhiều ưu điểm khác như chi phí thấp hơn, tuổi thọ dài hơn và độ an toàn cao hơn, khiến chúng trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhiều ứng dụng xe điện, đặc biệt là ở phân khúc thị trường tầm trung và thấp (World Bank, 2023).

Ngoài pin xe điện, cobalt còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác. Hợp kim chịu nhiệt, chủ yếu được sử dụng trong động cơ máy bay và tuabin khí, hiện chiếm khoảng 20% nhu cầu cobalt toàn cầu. Ngành công nghiệp hóa chất (bao gồm chất xúc tác, sấy khô, sơn và mực) tiêu thụ khoảng 15% cobalt. Nam châm cứng và các ứng dụng từ tính khác chiếm khoảng 10%, trong khi các công cụ cứng (như carbide vonfram) chiếm 10%. Các ứng dụng khác, bao gồm điện mạ, sức khỏe và dinh dưỡng, chiếm 25% còn lại (IEA, 2023a).

Về mặt địa lý, Trung Quốc hiện là thị trường tiêu thụ cobalt lớn nhất, chiếm khoảng 70% nhu cầu toàn cầu, phản ánh vị thế thống trị của nước này trong chuỗi cung ứng pin. Châu Âu chiếm khoảng 15% nhu cầu, Nhật Bản và Hàn Quốc chiếm 8%, Bắc Mỹ chiếm 5%, và phần còn lại của thế giới chiếm 2% (Elshkaki et al., 2022).

Một động lực quan trọng ảnh hưởng đến nhu cầu cobalt trong tương lai là sự phát triển của công nghệ pin. Mặc dù xu hướng hiện tại là giảm hàm lượng cobalt, kim loại này vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ ổn định và an toàn của pin lithium-ion hiệu suất cao. Các nghiên cứu đang được tiến hành để phát triển các cathode không chứa cobalt có hiệu suất tương đương, nhưng đây vẫn là một thách thức kỹ thuật đáng kể (Hund et al., 2020).

Một yếu tố khác ảnh hưởng đến nhu cầu cobalt là các chính sách và quy định về xe điện. Các quy định nghiêm ngặt hơn về phát thải và các chương trình khuyến khích xe điện ở nhiều quốc gia có thể thúc đẩy sự phát triển nhanh hơn của thị trường xe điện, từ đó làm tăng nhu cầu về pin và các nguyên liệu thô cho pin, bao gồm cả cobalt (IEA, 2023b).

Tóm lại, nhu cầu cobalt dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong những thập kỷ tới, mặc dù với tốc độ chậm hơn so với lithium và graphite. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy chủ yếu bởi ngành công nghiệp pin xe điện, nhưng bị giảm bớt bởi xu hướng giảm hàm lượng cobalt trong pin và sự phát triển của các hóa chất pin không chứa cobalt. Sự cân bằng giữa các yếu tố này sẽ xác định vai trò dài hạn của cobalt trong chuỗi giá trị năng lượng sạch.

3. Nguồn cung: Tập trung cao ở CHDC Congo

Nguồn cung cobalt toàn cầu có mức độ tập trung địa lý cực kỳ cao, cao hơn hầu hết các khoáng sản quan trọng khác. Sản lượng cobalt khai thác đạt khoảng 240.000 tấn vào năm 2023, với CHDC Congo chiếm vị trí thống trị với khoảng 65% sản lượng toàn cầu. Mức độ tập trung này tạo ra rủi ro đáng kể cho an ninh cung ứng cobalt toàn cầu (IEA, 2023b).

CHDC Congo không chỉ là nhà sản xuất cobalt hàng đầu thế giới mà còn sở hữu trữ lượng cobalt lớn nhất, chiếm khoảng 50% tổng trữ lượng toàn cầu. Khoảng sản ở Congo chủ yếu nằm trong Đai Đồng Trung Phi (Central African Copperbelt), trải dài từ tỉnh Lualaba và Haut-Katanga của CHDC Congo đến Copperbelt của Zambia. Khu vực này nổi tiếng với các trầm tích đồng-cobalt chất lượng cao, nơi cobalt được khai thác chủ yếu như một sản phẩm phụ của khai thác đồng (Hund et al., 2020).

Indonesia đã nhanh chóng trở thành nhà sản xuất lớn thứ hai, chiếm 8% thị phần toàn cầu. Sự trỗi dậy của Indonesia như một nguồn cung cobalt đáng kể là kết quả của sự phát triển nhanh chóng của các cơ sở High-Pressure Acid Leaching (HPAL) khai thác cobalt như sản phẩm phụ từ quặng niken laterite. Các dự án HPAL lớn như PT Halmahera Persada Lygend và Huayue Nickel Cobalt đã bắt đầu sản xuất trong những năm gần đây, đóng góp đáng kể vào sản lượng cobalt Indonesia (World Bank, 2023).

Các nhà sản xuất cobalt quan trọng khác bao gồm Australia (6%), Philippines (4%), Nga (4%), Cuba (3%), Canada (3%) và Morocco (2%). Phần còn lại của sản lượng toàn cầu được phân bố giữa nhiều quốc gia, mỗi quốc gia đóng góp ít hơn 2% (IEA, 2023a).

Về tinh luyện, Trung Quốc thống trị thị trường, chiếm khoảng 75% sản lượng cobalt tinh luyện toàn cầu. Sự thống trị này đặc biệt nổi bật trong sản xuất các hóa chất cobalt cho pin, với Trung Quốc chiếm hơn 80% năng lực sản xuất cobalt sulfate toàn cầu. Vị thế này được xây dựng thông qua nhiều thập kỷ đầu tư chiến lược vào chế biến cobalt và phát triển cơ sở hạ tầng, cũng như thông qua việc đảm bảo nguồn cung quặng từ CHDC Congo và các nước khác (Elshkaki et al., 2022).

Dựa trên các dự án đã công bố, sản lượng cobalt khai thác dự kiến sẽ tăng lên 326.000 tấn vào năm 2030 trước khi giảm xuống 225.000 tấn vào năm 2040 trong trường hợp cơ sở. Mức giảm này chủ yếu do sự suy giảm chất lượng quặng ở CHDC Congo và cạn kiệt của một số mỏ lớn. Một trường hợp tích cực hơn, bao gồm các dự án tiềm năng và mở rộng, có thể dẫn đến sản lượng khoảng 410.000 tấn vào năm 2030 và 380.000 tấn vào năm 2040 (IEA, 2023b).

Mức độ tập trung nguồn cung dự kiến sẽ vẫn cao trong tương lai, với ba nước dẫn đầu chiếm 84% thị phần vào năm 2030 và 2040. Tuy nhiên, sự phân bố giữa các nước hàng đầu có thể thay đổi, với Indonesia dự kiến sẽ tăng thị phần của mình lên khoảng 15% vào năm 2030, trong khi thị phần của CHDC Congo vẫn duy trì khoảng 60-65% (Hund et al., 2020).

Một đặc điểm quan trọng của nguồn cung cobalt là khoảng 70% được khai thác như sản phẩm phụ từ các mỏ đồng (chủ yếu ở CHDC Congo, Zambia và các nước khác trong Đai Đồng Trung Phi), và 30% từ các mỏ niken (chủ yếu ở Indonesia, Australia, và các nước khác). Đến năm 2040, tỷ lệ này dự kiến sẽ thay đổi, với cobalt từ các mỏ đồng giảm xuống 60% và cobalt từ các mỏ niken tăng lên 40%, chủ yếu do sự tăng trưởng của sản xuất niken laterite ở Indonesia (IEA, 2023a).

Khai thác thủ công quy mô nhỏ (ASM) chiếm một phần đáng kể của sản xuất cobalt ở CHDC Congo, ước tính từ 15-30% sản lượng cobalt quốc gia tùy thuộc vào điều kiện thị trường. Khai thác ASM diễn ra chủ yếu ở các mỏ lộ thiên nhỏ, sử dụng các phương pháp khai thác thủ công và bán cơ giới. Mặc dù ASM cung cấp sinh kế cho khoảng 150.000-200.000 người thợ mỏ ở CHDC Congo, nó cũng liên quan đến những thách thức đáng kể về quyền con người, bao gồm lao động trẻ em, điều kiện làm việc không an toàn và các vấn đề sức khỏe (Elshkaki et al., 2022).

Chuỗi cung ứng cobalt từ CHDC Congo đối mặt với nhiều thách thức hậu cần. Quặng cobalt từ CHDC Congo phải vận chuyển đường bộ qua nhiều quốc gia để đến cảng Dar es Salaam ở Tanzania hoặc cảng Durban ở Nam Phi, một hành trình mất từ 17-25 ngày và đối mặt với nhiều điểm tắc nghẽn và rủi ro gián đoạn. Các nỗ lực đang được thực hiện để cải thiện cơ sở hạ tầng vận chuyển, bao gồm dự án Hành lang Lobito kết nối các mỏ ở Trung Phi với cảng Lobito của Angola, có thể rút ngắn thời gian vận chuyển xuống còn 8 ngày (World Bank, 2023).

Trữ lượng cobalt toàn cầu ước tính khoảng 8 triệu tấn, đủ về mặt lý thuyết để đáp ứng nhu cầu dự kiến trong nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, khả năng tiếp cận các trữ lượng này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm điều kiện thị trường, công nghệ khai thác, và các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Ngoài CHDC Congo, các quốc gia có trữ lượng cobalt đáng kể bao gồm Australia, Indonesia, Cuba, Philippines, Zambia, Nga, Canada và Morocco (IEA, 2023b).

Về mức độ sẵn sàng của dự án, có một đường ống đáng kể các dự án cobalt đang được phát triển ở nhiều khu vực địa lý, bao gồm CHDC Congo, Indonesia, Australia, Canada và các nước khác. Tuy nhiên, nhiều dự án này đối mặt với những thách thức về tài chính, kỹ thuật, môi trường và xã hội, có thể làm chậm hoặc ngăn cản sự phát triển của họ. Biến động giá cobalt trong những năm gần đây, với giá giảm 30-45% trong năm 2023, đã làm suy yếu khả năng đầu tư vào các dự án mới (Hund et al., 2020).

Tóm lại, nguồn cung cobalt có mức độ tập trung địa lý cực kỳ cao, với CHDC Congo và Trung Quốc thống trị khai thác và tinh luyện. Mức độ tập trung này, cùng với thách thức liên quan đến khai thác ASM, hậu cần, và biến động giá, tạo ra rủi ro đáng kể cho an ninh cung ứng cobalt. Tuy nhiên, sự xuất hiện của Indonesia như một nguồn cung cobalt quan trọng và việc phát triển các dự án mới ở các khu vực địa lý khác nhau cung cấp cơ hội để đa dạng hóa nguồn cung cobalt trong tương lai.

4.Thách thức chính

Ngành công nghiệp cobalt đối mặt với nhiều thách thức đáng kể, từ rủi ro địa chính trị và vấn đề quyền con người đến thách thức hậu cần và biến động giá. Những thách thức này có thể ảnh hưởng đến an ninh cung ứng cobalt và tác động đến vai trò của cobalt trong quá trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu.

Thách thức lớn nhất có lẽ là rủi ro địa chính trị liên quan đến mức độ tập trung nguồn cung cao. Cobalt là khoáng sản có mức độ tập trung nguồn cung cao nhất trong số các khoáng sản quan trọng, với 66% sản lượng khai thác đến từ CHDC Congo và 74% sản lượng tinh luyện đến từ Trung Quốc vào năm 2030. Sự phụ thuộc vào hai quốc gia này cho các giai đoạn quan trọng của chuỗi cung ứng tạo ra rủi ro địa chính trị đáng kể (IEA, 2023b).

CHDC Congo, mặc dù có tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây, vẫn đối mặt với những thách thức về ổn định chính trị, quản trị, và xung đột vũ trang, đặc biệt là ở các khu vực phía đông của đất nước. Mặc dù hầu hết hoạt động khai thác cobalt diễn ra ở phía nam, tương đối xa các khu vực xung đột, tình hình chính trị và xã hội bất ổn rộng hơn vẫn có thể ảnh hưởng đến sản xuất và xuất khẩu cobalt (World Bank, 2023).

Sự thống trị của Trung Quốc trong tinh luyện cobalt cũng tạo ra rủi ro địa chính trị, đặc biệt trong bối cảnh căng thẳng thương mại và công nghệ ngày càng tăng giữa Trung Quốc và các nền kinh tế phương Tây. Các quốc gia như Hoa Kỳ, Nhật Bản và Liên minh Châu Âu ngày càng lo ngại về sự phụ thuộc của họ vào Trung Quốc đối với cobalt tinh luyện và các khoáng sản quan trọng khác. Điều này đã thúc đẩy các sáng kiến để phát triển năng lực tinh luyện cobalt trong nước và đa dạng hóa nguồn cung (Elshkaki et al., 2022).

Một thách thức lớn khác là khai thác thủ công quy mô nhỏ (ASM) và các vấn đề quyền con người liên quan. Khai thác ASM ở CHDC Congo đã thu hút sự chú ý đáng kể do các cáo buộc về lao động trẻ em, điều kiện làm việc không an toàn, và các vấn đề sức khỏe. Một báo cáo năm 2019 của Amnesty International ước tính có khoảng 40.000 trẻ em làm việc trong các mỏ cobalt ASM ở CHDC Congo, mặc dù các đánh giá gần đây cho thấy con số này có thể đã giảm do các nỗ lực của chính phủ, ngành công nghiệp và các tổ chức xã hội dân sự. Tuy nhiên, vấn đề vẫn đáng lo ngại và tiếp tục thu hút sự chú ý quốc tế (Hund et al., 2020).

Điều kiện làm việc trong các mỏ ASM thường nguy hiểm, với các thợ mỏ làm việc trong các hầm mỏ thủ công không có biện pháp hỗ trợ đầy đủ, thông gió kém, và thiếu thiết bị bảo hộ. Tai nạn và sự cố sập hầm lò không phải là hiếm, dẫn đến thương tích và tử vong. Các thợ mỏ cũng tiếp xúc với bụi và hóa chất độc hại, có thể gây ra các vấn đề sức khỏe lâu dài (IEA, 2023a).

Thách thức hậu cần cũng đáng kể. Như đã đề cập, quặng cobalt từ CHDC Congo phải vận chuyển đường bộ qua nhiều quốc gia để đến cảng, một hành trình mất từ 17-25 ngày. Chuỗi cung ứng phức tạp này đối mặt với nhiều điểm tắc nghẽn và rủi ro gián đoạn, bao gồm tình trạng đường sá kém, thủ tục hải quan phức tạp, và các vấn đề an ninh. Những thách thức hậu cần này làm tăng chi phí và thời gian vận chuyển, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của cobalt Congo và tạo ra rủi ro gián đoạn cung ứng (World Bank, 2023).

Biến động giá là một thách thức khác đối với ngành công nghiệp cobalt. Thị trường cobalt đã chứng kiến những biến động giá đáng kể trong những năm gần đây, với giá tăng vọt lên hơn 90.000 USD/tấn vào năm 2018, sau đó giảm xuống dưới 30.000 USD/tấn vào năm 2019, và hiện đang ở mức khoảng 35.000 USD/tấn (giữa năm 2023). Sự biến động này phản ánh tính chất chu kỳ của thị trường cobalt, bị ảnh hưởng bởi sự mất cân đối giữa cung và cầu, đặc biệt là với thị trường tương đối nhỏ và không minh bạch như cobalt (Elshkaki et al., 2022).

Biến động giá tạo ra thách thức đáng kể cho cả nhà sản xuất và người tiêu dùng cobalt. Đối với nhà sản xuất, nó làm cho việc lập kế hoạch đầu tư và phát triển dự án mới trở nên khó khăn, dẫn đến chu kỳ bùng nổ-suy thoái có thể làm trầm trọng thêm sự mất cân đối cung-cầu. Đối với người tiêu dùng, nó tạo ra sự không chắc chắn về chi phí và có thể thúc đẩy nỗ lực giảm sử dụng cobalt (IEA, 2023b).

Áp lực từ xu hướng công nghệ pin cũng là một thách thức đáng kể. Như đã thảo luận, ngành công nghiệp pin đang nỗ lực giảm hàm lượng cobalt trong pin lithium-ion và phát triển các hóa chất pin không chứa cobalt như LFP. Những nỗ lực này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, bao gồm chi phí cobalt cao và biến động, lo ngại về an ninh cung ứng, và những lo ngại về quyền con người liên quan đến khai thác cobalt. Mặc dù cobalt vẫn có vai trò quan trọng trong pin hiệu suất cao, xu hướng này có thể làm giảm tốc độ tăng trưởng nhu cầu cobalt dài hạn (Hund et al., 2020).

Cuối cùng, ngành công nghiệp cobalt cũng đối mặt với những thách thức môi trường. Khai thác và chế biến cobalt có thể tạo ra một loạt tác động môi trường, bao gồm phát thải khí nhà kính, ô nhiễm nước, tạo ra chất thải mỏ, và gây xáo trộn đất. Mặc dù khai thác cobalt quy mô lớn thường tuân theo các tiêu chuẩn môi trường tương đối cao, khai thác ASM thường thiếu các biện pháp kiểm soát môi trường đầy đủ và có thể gây ra tác động môi trường đáng kể ở cấp địa phương. Áp lực ngày càng tăng từ người tiêu dùng, nhà đầu tư và cơ quan quản lý để cải thiện hiệu suất môi trường có thể dẫn đến chi phí sản xuất cao hơn và yêu cầu đầu tư vào công nghệ và thực hành bền vững hơn (Elshkaki et al., 2022).

Tóm lại, ngành công nghiệp cobalt đối mặt với nhiều thách thức, từ rủi ro địa chính trị và vấn đề quyền con người đến thách thức hậu cần, biến động giá, áp lực từ xu hướng công nghệ pin, và những lo ngại về môi trường. Giải quyết những thách thức này đòi hỏi hành động phối hợp từ tất cả các bên liên quan, bao gồm nhà sản xuất, người tiêu dùng, chính phủ, và tổ chức xã hội dân sự, để đảm bảo nguồn cung cobalt bền vững và có trách nhiệm cho tương lai.

5. Xu hướng phát triển

Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, ngành công nghiệp cobalt cũng đang trải qua một số xu hướng phát triển tích cực có thể nâng cao an ninh cung ứng và tính bền vững của chuỗi giá trị cobalt. Những xu hướng này bao gồm sự đa dạng hóa nguồn cung, cải thiện chuỗi cung ứng, và các sáng kiến để giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường.

Một trong những xu hướng đáng chú ý nhất là sự trỗi dậy của Indonesia như một nguồn cung cobalt quan trọng. Sản lượng cobalt Indonesia dự kiến tăng gấp đôi đến năm 2030, đạt 50.000 tấn, giúp đa dạng hóa một phần nguồn cung cobalt. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi sự phát triển của các dự án HPAL để xử lý quặng niken laterite, cho phép thu hồi cobalt như một sản phẩm phụ có giá trị. Các dự án HPAL lớn như PT Halmahera Persada Lygend (HPAL), Huayue Nickel Cobalt, dan QMB New Energy Materials đang hoạt động hoặc đang trong giai đoạn phát triển ở Indonesia (IEA, 2023b).

Mặc dù các dự án HPAL đối mặt với một số thách thức, bao gồm chi phí vốn cao, yêu cầu kỹ thuật phức tạp, và một số lo ngại về môi trường, chúng đại diện cho một cơ hội quan trọng để đa dạng hóa nguồn cung cobalt. Ngoài Indonesia, các dự án cobalt mới cũng đang được phát triển ở Australia, Canada, Brazil và các nước khác, góp phần vào sự đa dạng hóa nguồn cung cobalt trong tương lai (Elshkaki et al., 2022).

Bên cạnh đó, điều đáng chú ý là cobalt được khai thác chủ yếu như sản phẩm phụ từ các mỏ khác. Khoảng 70% cobalt được khai thác như sản phẩm phụ từ các mỏ đồng, và tỷ lệ này dự kiến giảm xuống 60% vào năm 2040, trong khi tỷ lệ cobalt từ các mỏ niken tăng từ 30% lên 40%. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với kinh tế học của sản xuất cobalt và khả năng đáp ứng của nguồn cung đối với tín hiệu giá, vì quyết định đầu tư và sản xuất thường được thúc đẩy bởi kim loại chính (đồng hoặc niken) thay vì cobalt (Hund et al., 2020).

Một xu hướng quan trọng khác là cải thiện chuỗi cung ứng, đặc biệt là đối với cobalt từ CHDC Congo. Dự án hành lang Lobito, một sáng kiến do Mỹ và G7 hỗ trợ, nhằm mục đích phát triển một tuyến đường sắt kết nối Đai Đồng Trung Phi với cảng Lobito của Angola. Dự án này có thể rút ngắn đáng kể thời gian vận chuyển cobalt từ CHDC Congo, từ 17-25 ngày xuống còn khoảng 8 ngày, cải thiện hiệu quả và độ tin cậy của chuỗi cung ứng cobalt. Ngoài việc giảm thời gian vận chuyển, hành lang Lobito cũng có thể giảm chi phí vận chuyển và cung cấp một tuyến đường thay thế, giảm sự phụ thuộc vào các tuyến đường hiện có qua Tanzania và Nam Phi (World Bank, 2023).

Ngoài ra, hoạt động ở các mỏ cobalt lớn ở CHDC Congo vẫn diễn ra ổn định, mặc dù có những thách thức về chính trị và quản trị trong nước. Các công ty khai khoáng đa quốc gia lớn như Glencore, China Molybdenum, và Eurasian Resources Group đã đầu tư đáng kể vào các mỏ cobalt ở CHDC Congo và đã phát triển kinh nghiệm và chuyên môn trong việc quản lý các rủi ro liên quan đến hoạt động ở quốc gia này. Sự hiện diện của các công ty này, cùng với sự quan tâm ngày càng tăng đối với thực hành khai thác có trách nhiệm, có thể góp phần vào nguồn cung cobalt ổn định hơn từ CHDC Congo (IEA, 2023a).

Một sáng kiến quan trọng khác là nỗ lực chính thức hóa khai thác cobalt thủ công quy mô nhỏ (ASM) ở CHDC Congo. CHDC Congo đã thành lập Entreprise Générale du Cobalt (EGC) vào năm 2019 để quản lý khai thác cobalt thủ công, với mục tiêu cải thiện điều kiện làm việc, giải quyết vấn đề lao động trẻ em, và đảm bảo cobalt ASM được sản xuất theo các tiêu chuẩn có trách nhiệm. Mặc dù tiến độ triển khai còn chậm do thách thức hậu cần, pháp lý và thị trường, sáng kiến này đại diện cho một bước quan trọng hướng tới giải quyết các vấn đề xã hội liên quan đến khai thác cobalt ASM (Elshkaki et al., 2022).

Đồng thời, các sáng kiến từ khu vực tư nhân cũng đang góp phần giải quyết các vấn đề trong chuỗi cung ứng cobalt. Responsible Cobalt Initiative (RCI), được thành lập vào năm 2016 bởi Hiệp hội Công nghiệp Kim loại Có sự Tham gia của Trung Quốc (CCCMC), tập hợp các nhà sản xuất, chế biến và người tiêu dùng cobalt để thúc đẩy thực hành khai thác có trách nhiệm và giải quyết các rủi ro trong chuỗi cung ứng cobalt. Tương tự, Fair Cobalt Alliance tập trung vào cải thiện điều kiện tại các mỏ ASM, hỗ trợ sự phát triển của chuỗi cung ứng cobalt có trách nhiệm từ CHDC Congo (Hund et al., 2020).

Các công ty công nghệ và ô tô lớn cũng đang tích cực giải quyết rủi ro trong chuỗi cung ứng cobalt. Apple, BMW, Ford, Tesla và nhiều công ty khác đã phát triển các chính sách mua sắm có trách nhiệm, thực hiện thẩm định chuỗi cung ứng, và tham gia vào các sáng kiến ngành công nghiệp để thúc đẩy nguồn cung cobalt có trách nhiệm. Một số công ty cũng đang đầu tư vào truy xuất nguồn gốc blockchain và các công nghệ kỹ thuật số khác để cải thiện tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong chuỗi cung ứng cobalt (IEA, 2023b).

Ngoài ra, sự phát triển của thị trường cobalt đệm (buffer) cũng là một xu hướng đáng chú ý. Các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc đã thiết lập hoặc đang xem xét thiết lập dự trữ chiến lược cobalt để bảo vệ chống lại gián đoạn cung ứng. Các kho dự trữ này có thể đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định thị trường cobalt và giảm biến động giá. Tương tự, một số nhà sản xuất pin và ô tô lớn đang phát triển các thỏa thuận cung cấp dài hạn và duy trì hàng tồn kho cobalt để đảm bảo nguồn cung ổn định (World Bank, 2023).

Cuối cùng, ngành công nghiệp cobalt đang chứng kiến sự tích hợp theo chiều dọc ngày càng tăng. Các nhà sản xuất pin lớn như CATL, LG Energy Solution và Samsung SDI đang đầu tư vào các dự án cobalt thượng nguồn để đảm bảo nguồn cung và kiểm soát chi phí. Đồng thời, các công ty khai thác như Glencore và Eurasian Resources Group đang mở rộng sang chế biến hạ nguồn để nắm bắt nhiều giá trị hơn trong chuỗi cung ứng. Xu hướng này có thể cải thiện sự phối hợp trong chuỗi cung ứng cobalt và hỗ trợ sự phát triển của một thị trường cobalt ổn định hơn (Elshkaki et al., 2022).

Tóm lại, mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, ngành công nghiệp cobalt đang trải qua một số xu hướng phát triển tích cực có thể nâng cao an ninh cung ứng và tính bền vững của chuỗi giá trị cobalt. Sự trỗi dậy của Indonesia như một nguồn cung cobalt quan trọng, cải thiện chuỗi cung ứng thông qua dự án hành lang Lobito, các nỗ lực chính thức hóa khai thác ASM, và các sáng kiến khu vực tư nhân để thúc đẩy cobalt có trách nhiệm đều đóng góp vào một thị trường cobalt ổn định và bền vững hơn.

6. Giải pháp bền vững

Để giải quyết những thách thức phức tạp trong chuỗi cung ứng cobalt và đảm bảo nguồn cung cobalt an toàn, bền vững và có trách nhiệm cho quá trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu, cần một loạt các giải pháp toàn diện. Những giải pháp này bao gồm nâng cao tiêu chuẩn sản xuất, đa dạng hóa nguồn cung, cải thiện tái chế, và thay đổi công nghệ để giảm nhu cầu.

Nâng cao tiêu chuẩn sản xuất là một ưu tiên quan trọng, đặc biệt là trong khai thác thủ công quy mô nhỏ (ASM) ở CHDC Congo. Điều này bao gồm việc chính thức hóa khai thác ASM, cải thiện điều kiện làm việc, giải quyết vấn đề lao động trẻ em, và thúc đẩy các thực hành môi trường tốt hơn. Các sáng kiến như Responsible Cobalt Initiative (RCI) và Fair Cobalt Alliance đang làm việc để cải thiện điều kiện ở các mỏ cobalt và hỗ trợ sự phát triển của chuỗi cung ứng cobalt có trách nhiệm từ CHDC Congo (IEA, 2023b).

Entreprise Générale du Cobalt (EGC) của CHDC Congo, được thành lập vào năm 2019 để quản lý khai thác cobalt thủ công, đại diện cho một bước quan trọng hướng tới giải quyết các vấn đề xã hội liên quan đến khai thác cobalt ASM. EGC có nhiệm vụ mua tất cả cobalt ASM từ các khu vực được chỉ định, đảm bảo nó được sản xuất theo các tiêu chuẩn có trách nhiệm, và cung cấp nó đến thị trường thông qua các kênh chính thức. Mặc dù việc triển khai EGC đã gặp phải những thách thức, nó vẫn đại diện cho một mô hình tiềm năng để cải thiện điều kiện trong khai thác cobalt ASM (Elshkaki et al., 2022).

Các tiêu chuẩn bền vững và cơ chế chứng nhận cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tiêu chuẩn sản xuất. Initiative for Responsible Mining Assurance (IRMA), Responsible Minerals Initiative (RMI), và các sáng kiến tương tự cung cấp khung đánh giá và chứng nhận cho các hoạt động khai thác, bao gồm cả khai thác cobalt. Các công ty công nghệ và ô tô lớn ngày càng yêu cầu các nhà cung cấp của họ đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững này, tạo ra động lực thị trường cho sản xuất cobalt có trách nhiệm (Hund et al., 2020).

Đa dạng hóa nguồn cung là một chiến lược quan trọng khác để cải thiện an ninh cung ứng cobalt. Sự phát triển của các dự án cobalt mới ở Indonesia, Australia, Canada, Brazil và các nước khác có thể giúp giảm sự phụ thuộc vào CHDC Congo và giảm thiểu rủi ro gián đoạn cung ứng. Đặc biệt, sự trỗi dậy của Indonesia như một nhà sản xuất cobalt quan trọng, với sản lượng dự kiến ​​tăng gấp đôi đến năm 2030, đại diện cho một cơ hội quan trọng để đa dạng hóa nguồn cung cobalt (IEA, 2023a).

Cải thiện chuỗi cung ứng cũng là một giải pháp quan trọng, đặc biệt là đối với cobalt từ CHDC Congo. Dự án hành lang Lobito, nhằm phát triển một tuyến đường sắt kết nối Đai Đồng Trung Phi với cảng Lobito của Angola, có thể cải thiện đáng kể hiệu quả và độ tin cậy của chuỗi cung ứng cobalt. Các cải tiến khác trong cơ sở hạ tầng vận chuyển, hải quan và thương mại cũng có thể góp phần tạo ra một chuỗi cung ứng cobalt suôn sẻ và hiệu quả hơn (World Bank, 2023).

Cải thiện tái chế cobalt là một chiến lược quan trọng khác để giảm áp lực lên nguồn cung nguyên sinh và cải thiện tính bền vững của chuỗi cung ứng cobalt. Cobalt là một trong những kim loại có giá trị nhất trong pin lithium-ion, tạo ra động lực kinh tế mạnh mẽ cho việc tái chế. Các công nghệ tái chế pin tiên tiến, kết hợp các quy trình cơ học, nhiệt và hóa học, có thể đạt được tỷ lệ thu hồi cobalt lên đến 95% (Elshkaki et al., 2022).

Nhiều công ty, bao gồm Redwood Materials, Li-Cycle, và Northvolt, đang đầu tư vào cơ sở tái chế pin quy mô lớn có khả năng thu hồi cobalt và các kim loại có giá trị khác từ pin thải. Cũng có những nỗ lực để cải thiện thiết kế pin để tạo điều kiện tái chế hiệu quả hơn. Theo IEA, trong kịch bản Net Zero Emissions (NZE), tái chế có thể giảm nhu cầu cobalt nguyên sinh lên đến 30% vào năm 2040, tùy thuộc vào tốc độ phát triển thị trường pin và hiệu quả tái chế (IEA, 2023b).

Các chính sách và quy định hỗ trợ việc thu gom và tái chế pin, như Chỉ thị Pin của EU và các chương trình trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) ở nhiều quốc gia, cũng có thể góp phần vào sự phát triển của thị trường cobalt tái chế. Các chính sách này tạo ra khung pháp lý và động lực kinh tế cho việc thu gom và tái chế pin, hỗ trợ sự phát triển của một nền kinh tế tuần hoàn cho cobalt và các kim loại pin khác (Hund et al., 2020).

Giảm hàm lượng cobalt trong pin và phát triển các hóa chất pin thay thế là một chiến lược khác để giảm áp lực lên nguồn cung cobalt. Như đã thảo luận, ngành công nghiệp pin đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc giảm hàm lượng cobalt trong pin lithium-ion, chẳng hạn như chuyển từ NMC 111 (với tỷ lệ niken:manganese:cobalt là 1:1:1) sang NMC 811 (tỷ lệ 8:1:1). Điều này đã giảm đáng kể lượng cobalt cần thiết trên mỗi kWh dung lượng pin (IEA, 2023a).

Sự phát triển của pin lithium iron phosphate (LFP) không chứa cobalt cũng đại diện cho một tiến bộ quan trọng. Pin LFP hiện chiếm khoảng 40% thị trường xe điện toàn cầu và đặc biệt phổ biến ở Trung Quốc và trong phân khúc xe điện tầm trung và thấp. Mặc dù pin LFP có mật độ năng lượng thấp hơn so với pin NMC hoặc NCA, chúng có nhiều ưu điểm khác như chi phí thấp hơn, tuổi thọ dài hơn và độ an toàn cao hơn. Sự tiếp tục phát triển và triển khai pin LFP có thể giúp giảm áp lực lên nguồn cung cobalt (Elshkaki et al., 2022).

Nghiên cứu cũng đang được tiến hành về các hóa chất cathode tiên tiến khác, như lithium manganese oxide (LNMO) và lithium nickel manganese oxide (LMNO), có thể cung cấp hiệu suất cao với ít hoặc không chứa cobalt. Mặc dù những hóa chất này vẫn đang trong giai đoạn phát triển và đối mặt với một số thách thức kỹ thuật, chúng đại diện cho các lựa chọn tiềm năng để giảm phụ thuộc vào cobalt trong tương lai (World Bank, 2023).

Cuối cùng, tăng cường minh bạch và truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng cobalt là một yếu tố quan trọng để thúc đẩy sản xuất có trách nhiệm và tăng cường niềm tin của người tiêu dùng. Công nghệ blockchain và các công cụ kỹ thuật số khác đang được sử dụng để cải thiện truy xuất nguồn gốc và tính minh bạch trong chuỗi cung ứng cobalt. Ví dụ, Responsible Sourcing Blockchain Network (RSBN), một sáng kiến do IBM và RCS Global dẫn đầu, đang sử dụng công nghệ blockchain để theo dõi cobalt từ mỏ đến sản phẩm cuối cùng, cung cấp một hồ sơ không thay đổi về nguồn gốc và các điều kiện sản xuất (Hund et al., 2020).

Các công ty công nghệ và ô tô lớn, bao gồm Apple, BMW, Ford, Tesla và nhiều công ty khác, cũng đang tăng cường nỗ lực thẩm định chuỗi cung ứng để đảm bảo cobalt được mua có nguồn gốc có trách nhiệm. Các nỗ lực này bao gồm việc thực hiện đánh giá nhà cung cấp, kiểm tra tại chỗ, và yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững mạnh mẽ. Sự tiếp tục phát triển và thực hiện các nỗ lực thẩm định này có thể đóng góp đáng kể vào việc thúc đẩy sản xuất cobalt có trách nhiệm (IEA, 2023b).

Tóm lại, đảm bảo nguồn cung cobalt an toàn, bền vững và có trách nhiệm cho quá trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều, kết hợp nâng cao tiêu chuẩn sản xuất, đa dạng hóa nguồn cung, cải thiện tái chế, và thay đổi công nghệ để giảm nhu cầu. Bằng cách thực hiện các chiến lược này, ngành công nghiệp có thể giải quyết các thách thức phức tạp trong chuỗi cung ứng cobalt và đảm bảo cobalt tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của công nghệ năng lượng sạch.

7. Kết luận

Cobalt là một kim loại chiến lược quan trọng cho quá trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu, đặc biệt là trong pin xe điện và hợp kim chịu nhiệt. Với nhu cầu dự kiến tăng gấp 1,5-2 lần vào năm 2030 và gấp đôi vào năm 2040, cobalt sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị năng lượng sạch, mặc dù có áp lực giảm sử dụng từ các xu hướng công nghệ pin.

Tuy nhiên, chuỗi cung ứng cobalt đối mặt với những thách thức đáng kể. Sự tập trung địa lý cực kỳ cao, với CHDC Congo chiếm 65% sản lượng khai thác và Trung Quốc chiếm 75% sản lượng tinh luyện, tạo ra rủi ro địa chính trị đáng kể. Khai thác thủ công quy mô nhỏ ở CHDC Congo liên quan đến các vấn đề quyền con người, bao gồm lao động trẻ em và điều kiện làm việc không an toàn. Thách thức hậu cần, biến động giá, và áp lực từ xu hướng công nghệ pin cũng đặt ra thách thức cho ngành công nghiệp cobalt.

Mặc dù vậy, có nhiều xu hướng phát triển tích cực đang diễn ra. Sự trỗi dậy của Indonesia như một nguồn cung cobalt quan trọng, dự kiến sẽ tăng gấp đôi sản lượng vào năm 2030, đang giúp đa dạng hóa một phần nguồn cung. Dự án hành lang Lobito, nhằm phát triển một tuyến đường sắt kết nối Đai Đồng Trung Phi với cảng Lobito của Angola, có thể cải thiện đáng kể hiệu quả và độ tin cậy của chuỗi cung ứng cobalt. Nỗ lực chính thức hóa khai thác ASM và các sáng kiến khu vực tư nhân để thúc đẩy cobalt có trách nhiệm cũng đang góp phần vào một thị trường cobalt ổn định và bền vững hơn.

Để đảm bảo nguồn cung cobalt an toàn, bền vững và có trách nhiệm cho tương lai, cần thực hiện nhiều giải pháp toàn diện. Nâng cao tiêu chuẩn sản xuất, đặc biệt là trong khai thác ASM, là một ưu tiên quan trọng. Đa dạng hóa nguồn cung thông qua phát triển các dự án mới ở Indonesia, Australia, Canada và các nước khác có thể giúp giảm sự phụ thuộc vào CHDC Congo và giảm thiểu rủi ro gián đoạn cung ứng.

Cải thiện tái chế cobalt là một chiến lược quan trọng khác để giảm áp lực lên nguồn cung nguyên sinh. Theo IEA, tái chế có thể giảm nhu cầu cobalt nguyên sinh lên đến 30% vào năm 2040. Giảm hàm lượng cobalt trong pin và phát triển các hóa chất pin thay thế như LFP cũng có thể giúp giảm áp lực lên nguồn cung cobalt. Cuối cùng, tăng cường minh bạch và truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng cobalt là yếu tố quan trọng để thúc đẩy sản xuất có trách nhiệm và tăng cường niềm tin của người tiêu dùng.

Mặc dù ngành công nghiệp pin đang nỗ lực giảm hàm lượng cobalt, kim loại này vẫn giữ vai trò quan trọng trong pin hiệu suất cao trong tương lai gần. Cobalt giúp cải thiện độ ổn định cấu trúc và an toàn của pin, và vẫn là một thành phần quan trọng trong các hóa chất cathode hiệu suất cao như NMC và NCA. Do đó, đảm bảo nguồn cung cobalt bền vững và có trách nhiệm vẫn là ưu tiên hàng đầu cho quá trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu.

Cobalt thực sự là một nguyên tố chiến lược đứng giữa thách thức cung ứng và áp lực giảm sử dụng. Thách thức đối với ngành công nghiệp và các nhà hoạch định chính sách là cân bằng giữa việc đảm bảo nguồn cung đầy đủ, an toàn và có trách nhiệm, đồng thời hỗ trợ đổi mới để giảm sự phụ thuộc dài hạn vào kim loại này. Bằng cách thực hiện các chiến lược toàn diện đề cập đến cả phía cung và cầu, thế giới có thể đảm bảo cobalt tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của công nghệ năng lượng sạch mà không gây ra rủi ro không cần thiết cho an ninh cung ứng hoặc tính bền vững.

Tài liệu tham khảo

Elshkaki, A., Graedel, T. E., Ciacci, L., & Reck, B. K. (2022). Cobalt: Demand-supply balances in the transition to electric mobility. Applied Energy, 310, 118571.

Hund, K., La Porta, D., Fabregas, T. P., Laing, T., & Drexhage, J. (2020). Minerals for Climate Action: The Mineral Intensity of the Clean Energy Transition. World Bank Group.

International Energy Agency. (2023a). The Role of Critical Minerals in Clean Energy Transitions. IEA Publications.

International Energy Agency. (2023b). Critical Minerals Market Review 2023. IEA Publications.

World Bank. (2023). Climate-Smart Mining: Minerals for Climate Action. World Bank Group.