Các nguyên tố đất hiếm (REEs) là thành phần quan trọng trong các công nghệ hiện đại, từ hệ thống năng lượng tái tạo đến các ứng dụng quốc phòng. Tuy nhiên, chuỗi cung ứng toàn cầu REEs tập trung chủ yếu ở Trung Quốc, làm gia tăng lo ngại về an ninh nguồn cung và đòn bẩy địa chính trị. Bài viết này phân tích các rủi ro đối với toàn bộ chuỗi cung ứng nguyên tố đất hiếm toàn cầu và các tác động địa chính trị của chúng, tập trung vào sự thống trị của Trung Quốc. Bài viết sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp bằng việc đánh giá tài liệu học thuật với phân tích dữ liệu thị trường. Bài viết đề cập đến cách Trung Quốc trở thành nhà sản xuất và chế biến REEs hàng đầu và đánh giá các rủi ro mà điều này tạo ra cho các quốc gia khác. Bài viết cũng đánh giá các phản ứng của Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu, Nhật Bản và các bên liên quan khác để giảm thiểu những rủi ro này thông qua các biện pháp chính sách, chiến lược thương mại và nỗ lực đa dạng hóa chuỗi cung ứng.
Nghiên cứu cho thấy rằng sự độc quyền gần như hoàn toàn của Trung Quốc trong khai thác và tinh chế đất hiếm gây ra rủi ro đáng kể đến chuỗi cung ứng toàn cầu, bằng chứng là các gián đoạn nguồn cung và tranh chấp thương mại trong quá khứ. Các quốc gia khác ngày càng nhận ra tầm quan trọng chiến lược của REEs và đang theo đuổi các biện pháp như phát triển các nguồn cung thay thế, đầu tư vào tái chế và hình thành quan hệ đối tác quốc tế để đảm bảo chuỗi cung ứng linh hoạt hơn. Bài viết này kết luận rằng mặc dù đang có những tiến bộ để giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp thống trị duy nhất, các rủi ro nguồn cung cấp đất hiếm sẽ vẫn tồn tại trong ngắn hạn, đòi hỏi sự quan tâm chính sách bền vững và các chiến lược hợp tác toàn cầu.
Mở đầu
Các nguyên tố đất hiếm (REEs) đã nổi lên như nguồn tài nguyên có ý nghĩa chiến lược trong thế kỷ 21 do vai trò thiết yếu của chúng trong các ứng dụng công nghệ cao và năng lượng xanh. Thuật ngữ “đất hiếm” dùng để chỉ một nhóm 17 nguyên tố kim loại bao gồm: 15 nguyên tố nhóm Lanthanides trong bảng tuần hoàn, cộng với Yttrium và Scandium. Các nguyên tố đất hiếm được sử dụng trong các sản phẩm từ nam châm vĩnh cửu mạnh mẽ trong động cơ xe điện và tua-bin gió đến chất xúc tác, điện thoại thông minh và phần cứng quân sự tiên tiến. Mặc dù có tên gọi như vậy, đất hiếm tương đối phong phú trong vỏ Trái đất. Tuy nhiên, hàm lượng khả thi về mặt kinh tế là không phổ biến, và việc khai thác và tinh chế các nguyên tố này là một thách thức về mặt công nghệ và tác động lớn đến môi trường.
Không giống như dầu mỏ có thị trường toàn cầu và dự trữ chiến lược được thiết lập tốt, đất hiếm thiếu cơ sở hạ tầng như vậy, khiến việc ứng phó khẩn cấp với tình trạng thiếu hụt nguồn cung trở nên khó khăn. Những yếu tố này đã dẫn đến một chuỗi cung ứng tập trung về mặt địa lý. Đặc biệt, kể từ cuối những năm 1990, Trung Quốc đã trở thành nhà sản xuất và chế biến đất hiếm lớn nhất toàn cầu. Trung Quốc đã tận dụng nguồn tài nguyên khoáng sản và các chính sách công nghiệp của mình để đạt được vị thế gần như độc tôn. Vào thời kỳ đỉnh cao của sự thống trị của Trung Quốc, một số nghiên cúu ước tính rằng nước này chiếm khoảng 95–97% sản lượng oxit đất hiếm của thế giới, cũng như một tỷ lệ tương tự về năng lực chế biến để tách và tinh chế các nguyên tố này. Ngay cả trong những năm gần đây, Trung Quốc vẫn tiếp tục sản xuất khoảng 2/3 lượng khoáng sản đất hiếm toàn cầu và một tỷ lệ lớn hơn nữa các sản phẩm đất hiếm tinh chế (U.S. Geological Survey, 2024). Sự tập trung nguồn cung quá lớn này ở một quốc gia đã làm dấy lên hồi chuông cảnh báo về an ninh chuỗi cung ứng và các rủi ro địa chính trị tiềm tàng (Mancheri et al., 2019).
Ý nghĩa địa chính trị của sự thống trị đất hiếm của Trung Quốc trở nên rõ ràng vào năm 2010, khi một tranh chấp lãnh thổ trên biển giữa Trung Quốc và Nhật Bản trùng hợp với việc Trung Quốc đột ngột dừng xuất khẩu đất hiếm sang Nhật Bản. Sự cố này, mặc dù Bắc Kinh chính thức phủ nhận là một hành động trả đũa chính trị, đã được hiểu rộng rãi là một ví dụ về đòn bẩy nguồn cung – sử dụng quyền kiểm soát các vật liệu quan trọng như một vũ khí ngoại giao (Gholz & Hughes, 2021). Lệnh cấm xuất khẩu tạm thời đã dẫn đến giá đất hiếm tăng vọt và gây ra những làn sóng chấn động trong các ngành công nghiệp công nghệ cao trên toàn cầu. Nó cũng phơi bày rủi ro của các nền kinh tế lớn đã trở nên phụ thuộc vào nguồn cung cấp đất hiếm giá rẻ của Trung Quốc. Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu, Nhật Bản và các quốc gia khác đột nhiên phải đối mặt với viễn cảnh rằng quyền tiếp cận các vật liệu quan trọng cho sản xuất và quốc phòng có thể bị hạn chế bởi những bất đồng địa chính trị. Sau đó, các quốc gia này đã khởi xướng một loạt các hành động để tăng cường an ninh nguồn cung của họ – từ việc khiếu nại lên Tổ chức Thương mại Thế giới (năm 2014 đã ra phán quyết chống lại các hạn chế xuất khẩu của Trung Quốc) đến đầu tư vào các nguồn đất hiếm thay thế và dự trữ các vật liệu quan trọng (World Trade Organization, 2014; Mancheri et al., 2019).
Các chính sách về đất hiếm của Trung Quốc không chỉ được thúc đẩy bởi các động cơ địa chính trị mà còn bởi các yếu tố trong nước như bảo vệ môi trường và gia tăng lợi ích trong chuỗi giá trị. Nhiều thập kỷ khai thác đất hiếm không được kiểm soát hoặc bất hợp pháp ở Trung Quốc, đặc biệt là đất sét hấp thụ ion giàu đất hiếm nặng, đã gây ra ảnh hưởng đến hệ sinh thái nghiêm trọng. Ví dụ, các nhà nghiên cứu báo cáo rằng ở Cám Châu, một khu vực quan trọng về đất hiếm nặng ở Trung Quốc, nhiều thập kỷ khai thác đất sét hấp thụ ion đã để lại hàng trăm triệu tấn chất thải độc hại, gây ô nhiễm đất và nước (Wübbeke, 2013). Những tác động như vậy đã thúc đẩy chính phủ Trung Quốc áp đặt các quy định chặt chẽ hơn và đóng cửa nhiều mỏ khai thác bừa bãi, những hành động này, mặc dù có lợi cho môi trường, đã tạm thời thắt chặt nguồn cung đất hiếm. Đồng thời, Trung Quốc đã đặt mục tiêu tăng cường giá trị gia tăng của đất hiếm bằng cách khuyến khích sản xuất các sản phẩm hạ nguồn (như nam châm và pin) trong nước, thay vì chỉ xuất khẩu khoáng sản thô (Wübbeke, 2013). Những yếu tố giao thoa giữa chiến lược kinh tế, quy định môi trường và an ninh quốc gia đã củng cố vị trí của Trung Quốc trên bản đồ cung cấp đất hiếm toàn cầu.
Đối với các quốc gia khác, sự thống trị của Trung Quốc thể hiện một nghịch lý: trong khi nó đã cho phép cung cấp đáng tin cậy các vật liệu đất hiếm giá cả phải chăng trong nhiều thập kỷ thúc đẩy tăng trưởng công nghệ, nó cũng tạo ra một điểm yếu duy nhất trong chuỗi cung ứng. Rủi ro không chỉ bao gồm các hạn chế xuất khẩu cố ý trong các tranh chấp chính trị, mà còn có thể gián đoạn nguồn cung từ các nguyên nhân khác như tai nạn công nghiệp, thiên tai hoặc nhu cầu nội bộ của Trung Quốc đang gia tăng (Mancheri et al., 2019; European Commission, 2020). Nhận thức được những rủi ro này, các nhà hoạch định chính sách ở Hoa Kỳ, Châu Âu, Nhật Bản và các nước khác đã ngày càng xem an ninh nguồn cung đất hiếm là một vấn đề chiến lược quốc gia (European Commission, 2020). Các nỗ lực đang được tiến hành để đa dạng hóa nguồn cung thông qua các dự án khai thác mới trong và ngoài Trung Quốc, phát triển tái chế và thay thế để giảm nhu cầu đất hiếm mới, và xây dựng kho dự trữ chiến lược để giảm thiểu sự gián đoạn trong ngắn hạn. Tuy nhiên, việc thiết lập một chuỗi cung ứng độc lập cho đất hiếm là một nỗ lực phức tạp và dài hạn, do thời gian cần thiết để phát triển các mỏ và cơ sở chế biến và lợi thế cạnh tranh mà Trung Quốc đã xây dựng trong nhiều thập kỷ.
Bài viết này xem xét các rủi ro chuỗi cung ứng đất hiếm và các tác động địa chính trị với trọng tâm là vai trò thống trị của Trung Quốc.
Tổng quan nghiên cứu
Tầm quan trọng của đất hiếm
Tính chất quan trọng của các nguyên tố đất hiếm đã là chủ đề của nghiên cứu sâu rộng trong các tài liệu chính sách và học thuật trong gần hai thập kỷ qua. REEs thường được phân loại là “vật liệu quan trọng” do sự kết hợp giữa tầm quan trọng cao trong sử dụng và nguy cơ gián đoạn nguồn cung cao (Massari & Ruberti, 2013; Mancheri et al., 2019). Nhiều quốc gia đã tiến hành đánh giá tính chất quan trọng, liên tục xếp hạng đất hiếm trong số các hàng hóa khoáng sản quan trọng nhất về mặt chiến lược. Ví dụ, các báo cáo Chiến lược Vật liệu Quan trọng của Bộ Năng lượng Hoa Kỳ và danh sách nguyên liệu thô quan trọng của Ủy ban Châu Âu đã liên tục xếp các REE khác nhau vào loại có nguy cơ cao nhất kể từ năm 2011 (Humphries, 2013). Các đặc tính độc đáo của REEs – chẳng hạn như từ tính của Neodym hoặc khả năng phát quang của Europi – khiến chúng gần như không thể thay thế trong một số ứng dụng tiên tiến, có nghĩa là sự thiếu hụt có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về kinh tế và an ninh (Binnemans et al., 2013). Đồng thời, rủi ro nguồn cung càng trầm trọng hơn do các yếu tố địa lý, kỹ thuật và địa chính trị. Như Golev et al. (2014) đã lưu ý, các dự án khai thác đất hiếm khả thi đòi hỏi đầu tư vốn đáng kể và kéo theo những thách thức về môi trường, điều này giới hạn số lượng nhà cung cấp đang hoạt động trên toàn thế giới. Không phải tất cả các loại đất hiếm đều đối mặt với mức độ quan trọng như nhau; đặc biệt, Neodymium, Praseodymium, Dysprosium và Terbium – rất quan trọng đối với nam châm vĩnh cửu cường độ cao – được đánh giá là quan trọng nhất do nhu cầu tăng vọt từ các công nghệ năng lượng sạch (International Energy Agency, 2021). Những yếu tố này tạo tiền đề cho sự tập trung nguồn cung và đã khiến REEs trở thành tâm điểm của phân tích an ninh tài nguyên.
Sự thống trị nguồn cung của Trung Quốc
Qua nhiều nghiên cứu đã công bố cho thấy sự thống trị của Trung Quốc trong chuỗi cung ứng đất hiếm là do chiến lược dài hạn có chủ ý kết hợp với các động lực thị trường. Trong lịch sử, Hoa Kỳ là nhà sản xuất đất hiếm hàng đầu trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh – chủ yếu từ mỏ Mountain Pass ở California – cho đến những năm 1990 khi sản lượng giảm do các quy định khắt khe hơn về môi trường và cạnh tranh từ nguồn cung đất hiếm giá rẻ hơn của Trung Quốc. Trung Quốc đã tận dụng trữ lượng đất hiếm đáng kể của mình, đặc biệt là tại Bayan Obo ở Nội Mông và các mỏ đất sét hấp thụ ion ở phía nam, và đầu tư vào phát triển chuyên môn trong khai thác và chế biến. Trong suốt những năm 1980 và 1990, các nhà sản xuất đất hiếm Trung Quốc (thường được nhà nước hỗ trợ) đã tung ra thị trường các sản phẩm REEs có giá thấp hơn các nhà sản xuất ở những nơi khác, dẫn đến việc đóng cửa các mỏ khai thác đất hiếm ở Mỹ và các nước khác (Massari & Ruberti, 2013). Tuyên bố nổi tiếng năm 1992 của Đặng Tiểu Bình rằng “Trung Đông có dầu mỏ, Trung Quốc có đất hiếm” tượng trưng cho sự công nhận của chính phủ về giá trị chiến lược của các khoáng sản này. Đến đầu những năm 2000, Trung Quốc đã nổi lên như một nhà cung cấp hàng đầu, kiểm soát cả công đoạn khai thác (thượng nguồn) và công đoạn tinh chế (hạ nguồn) của các oxit đất hiếm.
Các nhà nghiên cứu đã xem xét các công cụ chính sách mà Trung Quốc sử dụng để củng cố sự độc quyền của mình. Wübbeke (2013) mô tả cách chính phủ Trung Quốc sử dụng hạn ngạch sản xuất, thuế xuất khẩu và hệ thống cấp phép vào giữa những năm 2000 với mục đích bảo tồn tài nguyên trong nước và giảm tác hại môi trường. Tuy nhiên, các biện pháp này cũng có tác dụng gây khó khăn cho người mua nước ngoài và tạo lợi thế cho các ngành công nghiệp hạ nguồn của Trung Quốc (ví dụ: các nhà sản xuất nam châm) với khả năng tiếp cận nguyên liệu thô lớn hơn. Đồng thời, việc thực thi lỏng lẻo các quy định về môi trường ở Trung Quốc đã cho phép các nhà sản xuất trong nước hoạt động với chi phí thấp hơn. Điều này càng củng cố thêm lợi thế cạnh tranh của họ. Một số tài liệu nhấn mạnh rằng một phần sản lượng REEs của Trung Quốc đến từ các hoạt động khai thác không được kiểm soát hoặc bất hợp pháp, đặc biệt là đất hiếm nặng như Dysprosium ở miền nam Trung Quốc, mà chính phủ trung ương sau đó đã tìm cách đóng cửa hoặc hợp nhất. Đến năm 2010, Trung Quốc đã nắm gần như độc quyền về nguồn cung đất hiếm toàn cầu, một thực tế được ghi nhận trong nhiều báo cáo và bài báo cảnh báo về các tác động địa chính trị.
Cuộc khủng hoảng chuỗi cung ứng đất hiếm năm 2010
Các tác động của sự độc tôn đất hiếm của Trung Quốc bắt đầu nhận được sự chú ý cao độ sau cuộc khủng hoảng đất hiếm năm 2010. Sự gián đoạn đột ngột nguồn cung sang Nhật Bản vào cuối năm 2010 (giữa tranh chấp quần đảo Senkaku/Điếu Ngư) đã trở thành một nghiên cứu điển hình về cách nguồn cung tập trung có thể chuyển thành sức mạnh địa chính trị (Gholz & Hughes, 2021). Các học giả đã phân tích giai đoạn này để hiểu cả động cơ của Trung Quốc và kết quả. Một số học giả cho rằng các biện pháp kiểm soát xuất khẩu của Trung Quốc không đơn thuần là hành động bảo vệ tài nguyên mà còn gắn liền với một chiến lược rộng lớn hơn để tái cấu trúc ngành công nghiệp nội địa và thúc đẩy sản xuất giá trị gia tăng (Wübbeke, 2013). Tuy nhiên, nhận thức quốc tế là Trung Quốc sẵn sàng sử dụng sự thống trị tài nguyên của mình như một đòn bẩy, điều này đã dẫn đến mối quan ngại lan rộng. Giá của một số oxit đất hiếm (chẳng hạn như Neodymium và Cerium) đã tăng vọt lên vài trăm phần trăm vào năm 2011, phản ánh việc mua gấp và tích trữ của người tiêu dùng trên toàn thế giới (Massari & Ruberti, 2013).
Các tài liệu ghi lại cả sự hỗn loạn thị trường trong ngắn hạn và các phản ứng thích ứng sau đó. Một số nhà phân tích lưu ý rằng giá cao và sự khan hiếm nguồn cung năm 2010–2011 đã thúc đẩy một loạt hoạt động để đa dạng hóa nguồn cung. Các dự án khai thác mới bên ngoài Trung Quốc đã được khởi xướng hoặc tăng tốc – ví dụ, mỏ Mount Weld của Tập đoàn Lynas ở Úc bắt đầu sản xuất, và mỏ Mountain Pass ở Mỹ đã được Molycorp hồi sinh, trong khi các nhà sản xuất tìm cách tiết kiệm hoặc thay thế vật liệu trong sản phẩm của họ (Mancheri et al., 2019; Golev et al., 2014). Đến năm 2012–2013, những phản ứng này đã giúp giảm bớt tình trạng thiếu hụt, và giá đất hiếm giảm mạnh từ mức đỉnh khi nguồn cung bổ sung được đưa vào hoạt động và nhu cầu tạm thời giảm. Gholz và Hughes (2021) nhận thấy rằng Nhật Bản, mặc dù là mục tiêu trực tiếp của lệnh cấm vận năm 2010, đã xoay sở để tránh thiệt hại nghiêm trọng lâu dài bằng cách khai thác kho dự trữ, đảm bảo nguồn cung thay thế thông qua quan hệ đối tác (chẳng hạn như liên doanh với Lynas của Úc), và chuyển đổi quy trình sản xuất để ít sử dụng REE hơn. Kết quả này cho thấy rằng động lực thị trường và các biện pháp phục hồi chiến lược có thể giảm thiểu sức mạnh của một nhà cung cấp độc quyền ở một mức độ nào đó. Thật vậy, các nghiên cứu thực nghiệm như Mancheri et al. (2019) kết luận rằng các yếu tố như đa dạng hóa nguồn cung, tái chế và thay thế vật liệu có thể cải thiện khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng trước những cú sốc do chính sách gây ra. Một số nhà phân tích đã lưu ý rằng sự gián đoạn, mặc dù nghiêm trọng, nhưng tương đối ngắn ngủi và các động lực của thị trường cuối cùng đã làm giảm bớt cuộc khủng hoảng vào khoảng năm 2012 (Gholz & Hughes, 2021). Theo quan điểm này, rủi ro cung cấp đất hiếm là đáng kể nhưng có thể được giảm bớt bằng sự thích ứng và đổi mới nhanh chóng của người tiêu dùng và nhà sản xuất khi đối mặt với sự khan hiếm. Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu đều đồng ý rằng những điều chỉnh như vậy đi kèm với chi phí ngắn hạn cao và việc giảm thiểu rủi ro chủ động là thích hợp hơn (Mancheri et al., 2019).
Các chính sách đất hiếm của Trung Quốc cũng phải đối mặt với sự phản đối về mặt pháp lý và ngoại giao. Hoa Kỳ, EU và Nhật Bản đã đưa vụ việc lên Tổ chức Thương mại Thế giới thách thức hạn ngạch xuất khẩu và thuế đối với đất hiếm của Trung Quốc, lập luận rằng chúng vi phạm các quy tắc thương mại. Năm 2014, WTO đã ra phán quyết chống lại Trung Quốc, dẫn đến việc Bắc Kinh loại bỏ hạn ngạch xuất khẩu chính thức vào năm 2015 (World Trade Organization, 2014). Một số nhà nghiên cứu nhấn mạnh rằng bất chấp phán quyết này, Trung Quốc vẫn duy trì quyền kiểm soát hiệu quả thông qua các biện pháp khác – ví dụ, bằng cách áp đặt các quy định về môi trường giới hạn sản lượng và bằng cách hợp nhất các công ty nhà nước để gây ảnh hưởng đến sản lượng và giá cả. Đến cuối những năm 2010, Trung Quốc đã sáp nhập nhiều nhà sản xuất đất hiếm lớn nhất của mình thành một số tập đoàn, và vào năm 2021, nước này đã thành lập Tập đoàn Đất hiếm Trung Quốc, tập trung hóa hơn nữa việc giám sát lĩnh vực này. Các bước này được giải thích trong các tài liệu là các động thái nhằm hạn chế khai thác bất hợp pháp, cải thiện hiệu quả và duy trì sự thống trị chiến lược.
Phản ứng quốc tế và chiến lược chuỗi cung ứng
Nhận thấy những rủi ro cố hữu trong việc phụ thuộc quá nhiều vào Trung Quốc, các quốc gia và khu vực khác đã phát triển các chiến lược để đảm bảo nguồn cung đất hiếm. Một số tài liệu định hướng chính sách thảo luận về những nỗ lực của Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản và các đồng minh để thúc đẩy một chuỗi cung ứng đa dạng và linh hoạt hơn (European Commission, 2020; Humphries, 2013). Ví dụ, Hoa Kỳ đã xác định đất hiếm là quan trọng đối với an ninh quốc gia trong một số báo cáo và đã đưa ra các sáng kiến để xây dựng lại chuỗi cung ứng trong nước. Chúng bao gồm các khoản đầu tư của Bộ Quốc phòng vào chế biến đất hiếm và sản xuất nam châm, và luật pháp nhằm hợp lý hóa giấy phép khai thác (Lambert, 2020). Các tài liệu nhấn mạnh rằng Hoa Kỳ phải đối mặt với những trở ngại đáng kể, chẳng hạn như thiếu các cơ sở chế biến và làm giàu o-xít đất hiếm trong nước và phụ thuộc vào các nhà máy lọc dầu của Trung Quốc ngay cả khi nguyên liệu thô được khai thác ở Mỹ (Mancheri et al., 2019). Các nỗ lực hợp tác cũng đang được tiến hành: Hoa Kỳ, Úc và Nhật Bản đã hình thành quan hệ đối tác để tài trợ cho các dự án đất hiếm mới (ví dụ, nhà đầu tư JOGMEC do nhà nước Nhật Bản hậu thuẫn đã cung cấp tài chính cho Lynas Corp.), và gần đây hơn, một “Liên minh Khoáng sản Quan trọng” đa quốc gia đã được thảo luận để điều phối các chính sách giữa các quốc gia có cùng chí hướng (European Commission, 2020).
Phản ứng của Nhật Bản đối với cuộc khủng hoảng năm 2010 đã được nhấn mạnh là một trường hợp thành công trong quản lý rủi ro nguồn cung. Các ngành công nghiệp và cơ quan chính phủ Nhật Bản đã đầu tư vào các chuỗi cung ứng thay thế sau năm 2010, đảm bảo các hợp đồng dài hạn với các nhà sản xuất không phải của Trung Quốc và tăng cường nghiên cứu về tái chế đất hiếm từ chất thải điện tử. Bằng cách đa dạng hóa nguồn cung, bao gồm phát triển các nguồn đất hiếm ở Úc, Canada và Việt Nam. Nhật Bản được cho là đã giảm tỷ lệ nhập khẩu đất hiếm từ Trung Quốc từ hơn 90% vào năm 2010 xuống dưới mức đó vào giữa những năm 2010. Các tài liệu ghi nhận cách tiếp cận chủ động của Nhật Bản, chẳng hạn như đồng tài trợ cho nhà máy chế biến của Lynas ở Malaysia, là một mô hình cho các quốc gia phụ thuộc vào nhập khẩu khác (Gholz & Hughes, 2021).
Liên minh châu Âu cũng đã coi đất hiếm là một nguồn tài nguyên chiến lược ưu tiên cao. Các báo cáo của EU và các nghiên cứu học thuật lưu ý rằng châu Âu có sản lượng REEs trong nước không đáng kể, khiến nước này hoàn toàn phụ thuộc vào nhập khẩu cho các lĩnh vực năng lượng sạch và công nghệ cao đang phát triển (European Commission, 2020). Để đối phó, Sáng kiến Nguyên liệu thô của EU và các chương trình liên quan nhằm mục đích thúc đẩy thăm dò các mỏ đất hiếm ở châu Âu (ví dụ, ở Thụy Điển và Greenland), hỗ trợ nghiên cứu các chất thay thế (chẳng hạn như phát triển các thiết kế động cơ điện sử dụng ít hoặc không có đất hiếm nặng), và cải thiện tỷ lệ tái chế (Binnemans et al., 2013). Tuy nhiên, các học giả như Massari và Ruberti (2013) chỉ ra rằng việc tái chế đất hiếm vẫn còn sơ khai do những khó khăn về kinh tế và kỹ thuật – ví dụ, việc thu hồi Neodym từ nam châm hết hạn sử dụng là có thể nhưng thường không cạnh tranh về chi phí so với khai thác. Tuy nhiên, tái chế được xem là một thành phần cần thiết của sự ổn định nguồn cung dài hạn và đã nhận được sự quan tâm ngày càng tăng về R&D ở cả châu Âu và Hoa Kỳ (Binnemans et al., 2013; U.S. Department of Energy, 2020).
Một hướng phản ứng khác được đề cập trong các tài liệu là phát triển các vật liệu và công nghệ thay thế có thể làm giảm sự phụ thuộc vào một số loại đất hiếm nhất định. Ví dụ, nghiên cứu đang được tiến hành về động cơ xe điện không yêu cầu nam châm vĩnh cửu dựa trên Neodymium, hoặc về chất lân quang và laser sử dụng ít Terbium hoặc Europium hơn (Habib & Wenzel, 2014). Nếu thành công, việc thay thế như vậy có thể làm giảm bớt một số áp lực nhu cầu. Tuy nhiên, hiện tại, các tùy chọn này còn hạn chế và nhiều ứng dụng vẫn phụ thuộc vào REEs để có hiệu suất tối ưu. Cơ quan Năng lượng Quốc tế (2021) dự báo rằng nhu cầu về các nguyên tố đất hiếm sẽ tăng đáng kể trong hai thập kỷ tới – tăng gấp ba lần hoặc hơn vào năm 2040 trong các kịch bản hướng tới việc áp dụng năng lượng sạch nhanh hơn – điều này có thể sẽ tiếp tục gây áp lực lên chuỗi cung ứng. Sự gia tăng nhu cầu dự kiến này làm cho vấn đề an ninh nguồn cung trở nên nổi bật hơn trong các tài liệu, củng cố lời kêu gọi đa dạng hóa sản xuất và hợp tác quốc tế.
Tóm lại, các tài liệu hiện có đều có chung quan điểm rằng các nguyên tố đất hiếm tạo thành một rủi ro nghiêm trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu do sự thống trị của Trung Quốc. Các phân tích thực tế về các gián đoạn trong quá khứ nhấn mạnh cả rủi ro và khả năng giảm thiểu nó thông qua các biện pháp chiến lược. Các nghiên cứu tập trung vào chính sách khuyến nghị một cách tiếp cận nhiều mặt: mở rộng khai thác và chế biến bên ngoài Trung Quốc, đầu tư vào tái chế và các giải pháp thay thế, thiết lập kho dự trữ chiến lược và theo đuổi ngoại giao để đảm bảo sự ổn định nguồn cung (Mancheri et al., 2019; European Commission, 2020). Phần đánh giá tổng quan này cung cấp nền tảng cho nghiên cứu về các rủi ro chuỗi cung ứng hiện tại và động lực địa chính trị xung quanh đất hiếm, cũng như đánh giá các nỗ lực đang diễn ra để giải quyết những thách thức này.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp định tính dựa trên đánh giá toàn diện các tài liệu hiện có và phân tích dữ liệu thứ cấp. Đầu tiên, một đánh giá tài liệu có hệ thống đã được tiến hành để thu thập các quan điểm học thuật về chuỗi cung ứng nguyên tố đất hiếm, chiến lược của Trung Quốc và các phản ứng quốc tế đối với rủi ro nguồn cung cấp REEs. Các bài báo có phản biện đã được thu thập thông qua Internet. Ưu tiên cho các nghiên cứu được công bố trong 15 năm qua, một giai đoạn bao gồm khúc dạo đầu và hậu quả của cuộc khủng hoảng đất hiếm năm 2010 và phản ánh bối cảnh địa chính trị hiện tại nhất. Ngoài các tạp chí học thuật, các báo cáo uy tín từ các cơ quan chính phủ và các tổ chức quốc tế (ví dụ: Bộ Năng lượng Hoa Kỳ, Ủy ban Châu Âu và Cơ quan Năng lượng Quốc tế) đã được xem xét để kết hợp dữ liệu cập nhật và thông tin chính sách. Các nguồn này đã cung cấp dữ liệu thực tế về sản lượng, thị phần và đánh giá tính chất quan trọng để làm cơ sở cho nghiên cứu này.
Kết quả
Sự thống trị chuỗi cung ứng đất hiếm của Trung Quốc
Nghiên cứu xác nhận rằng Trung Quốc vẫn là trung tâm của chuỗi cung ứng đất hiếm toàn cầu. Theo dữ liệu mới nhất hiện có, Trung Quốc chiếm khoảng 70% sản lượng khai thác đất hiếm hàng năm trên toàn thế giới. Ví dụ, vào năm 2023, Trung Quốc đã khai thác ước tính 240.000 tấn oxit đất hiếm tương đương, vượt xa sản lượng của các nhà sản xuất lớn tiếp theo, chẳng hạn như Hoa Kỳ (43.000 tấn), Myanmar (38.000 tấn) và Úc (18.000 tấn) (U.S. Geological Survey, 2024). Sự thống trị của Trung Quốc thậm chí còn rõ rệt hơn ở các giai đoạn hạ nguồn của chuỗi cung ứng. Người ta ước tính rằng các công ty Trung Quốc kiểm soát 80–90% công suất toàn cầu để chế biến quặng đất hiếm thành oxit và kim loại tinh chế, cũng như phần lớn năng lực sản xuất nam châm vĩnh cửu đất hiếm. Chuỗi giá trị tích hợp theo chiều dọc này – từ khai thác đến tinh chế đến sản xuất nam châm – mang lại cho Trung Quốc một vị thế mạnh mẽ: ngay cả đất hiếm được khai thác ở nước ngoài thường phải được gửi đến Trung Quốc để chế biến do thiếu các cơ sở chế biến ở những nơi khác. Ví dụ, mỏ đất hiếm duy nhất của Hoa Kỳ tại Mountain Pass, CA vận chuyển quặng tinh của mình đến Trung Quốc để phân tách vì khả năng chế biến của Hoa Kỳ đã bị mất sau năm 2002 và hiện chỉ đang được xây dựng lại. Các phát hiện nhấn mạnh rằng sự độc quyền gần như tuyệt đối của Trung Quốc, mặc dù đã giảm nhẹ so với một thập kỷ trước, vẫn còn ăn sâu.
Trung Quốc cũng đã trở thành một nước tiêu thụ các nguyên tố đất hiếm nhiều nhất trên thế giới, tạo ra một tình huống mà nước này ảnh hưởng đến cả cung và cầu. Khi các ngành sản xuất công nghệ cao của nước này (ví dụ, các nhà sản xuất xe điện và điện tử) đã phát triển, Trung Quốc hiện đang sử dụng một phần đáng kể sản lượng đất hiếm trong nước. Động lực này có nghĩa là thặng dư xuất khẩu của Trung Quốc không phải là không giới hạn; thực tế, hạn ngạch xuất khẩu của Trung Quốc trong quá khứ đã được các quan chức biện minh một phần trên cơ sở đảm bảo nguồn cung trong nước cho các ngành công nghiệp Trung Quốc. Phân tích về các tài liệu chính sách chỉ ra rằng Trung Quốc đã theo đuổi một cách có hệ thống việc hợp nhất chuỗi cung ứng. Bằng cách sáp nhập các doanh nghiệp khai thác và chế biến thuộc sở hữu nhà nước thành các nhóm bảo trợ (đỉnh cao là việc thành lập một Tập đoàn Đất hiếm tập trung mới vào năm 2021), Bắc Kinh đặt mục tiêu điều chỉnh mức sản xuất, chống khai thác bất hợp pháp và gây ảnh hưởng đến giá cả trên thị trường toàn cầu. Các biện pháp này phản ánh ý định kép của Trung Quốc là duy trì sự thống trị chiến lược của mình đồng thời giải quyết các mối quan tâm về môi trường và giám sát trong lĩnh vực này.
Rủi ro chuỗi cung ứng
Sự tập trung một số công đoạn của chuỗi cung ứng đất hiếm đã chuyển thành một số rủi ro cho các quốc gia. Một rủi ro chính là khả năng hạn chế xuất khẩu cố ý của nhà cung cấp thống trị. Lệnh cấm vận đất hiếm Trung Quốc-Nhật Bản năm 2010, như được ghi nhận trong các tài liệu, là một ví dụ về cách tranh chấp địa chính trị có thể nhanh chóng biến thành khủng hoảng nguồn cung khi các nguồn thay thế bị hạn chế (Gholz & Hughes, 2021). Các phát hiện cho thấy các quốc gia phụ thuộc vào đất hiếm của Trung Quốc vẫn có nguy cơ bị cắt giảm nguồn cung trong trường hợp xảy ra xung đột ngoại giao hoặc chiến tranh thương mại trong tương lai. Ngay cả khi không có lệnh cấm vận hoàn toàn, các chính sách của chính phủ Trung Quốc – chẳng hạn như thuế xuất khẩu hoặc kiểm soát xuất khẩu chặt chẽ hơn – có thể hạn chế nguồn cung hoặc tăng giá cho người mua nước ngoài, ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp từ ô tô đến hàng không vũ trụ ở các quốc gia nhập khẩu (Massari & Ruberti, 2013).
Một rủi ro khác nằm ở việc thiếu công suất dự phòng. Việc chế biến đất hiếm tập trung quá nhiều ở Trung Quốc dẫn đến sự gián đoạn trong khai thác của Trung Quốc (ví dụ, do phong tỏa đại dịch, tai nạn công nghiệp) có thể tạo ra sự thiếu hụt toàn cầu. Đại dịch COVID-19 năm 2020 đã làm nổi bật rủi ro này, vì nó đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng trong thời gian ngắn và thúc đẩy Mỹ và châu Âu đảm bảo nguồn cung cấp khoáng sản quan trọng trong nước (European Commission, 2020). Hơn nữa, sự gia tăng đột biến nhu cầu nội địa của Trung Quốc có thể khiến nước này giảm xuất khẩu để ưu tiên nhu cầu trong nước, khiến các quốc gia khác bị thiếu hụt. Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (2020) đã xác định sự phụ thuộc vào nguồn cung duy nhất như vậy là một rủi ro chiến lược cho cả nền kinh tế và quân đội, lưu ý rằng bất kỳ cú sốc cung nào về đất hiếm đều có thể làm suy yếu việc sản xuất các công nghệ thiết yếu.
Lĩnh vực quốc phòng cung cấp một minh họa rõ ràng về các rủi ro. Nhiều hệ thống quân sự tiên tiến như đạn dược dẫn đường chính xác, động cơ máy bay chiến đấu, thiết bị radar và truyền thông đều dựa vào các thành phần có chứa vật liệu đất hiếm (ví dụ: nam châm samarium-cobalt và neodymium-iron-boron). Nghiên cứu cho thấy Hoa Kỳ và các đồng minh của họ phụ thuộc vào Trung Quốc về những đầu vào này, một sự phụ thuộc được xem là một trách nhiệm an ninh (Humphries, 2013). Ví dụ, nếu căng thẳng địa chính trị làm gián đoạn hoặc hạn chế đáng kể nguồn cung đất hiếm, việc sản xuất một số loại vũ khí hoặc thiết bị điện tử nhất định có thể bị cản trở. Nhận thức này đã thúc đẩy hành động chính sách: Hoa Kỳ đã thêm nam châm đất hiếm và hợp kim vào các khuyến nghị dự trữ quốc phòng quốc gia của mình và đã bắt đầu tài trợ cho các dự án để thiết lập chuỗi cung ứng “từ khai thác mỏ đến sản xuất nam châm” trên đất Mỹ (Lambert, 2020). Tương tự, Nhật Bản và châu Âu đã coi vấn đề đất hiếm là một phần của chiến lược rộng lớn hơn để đảm bảo khả năng phục hồi chuỗi cung ứng cho các công nghệ quan trọng và mới nổi (European Commission, 2020). Các kết quả của nghiên cứu này nhấn mạnh rằng mặc dù đã có một thập kỷ nhận thức, chuỗi cung ứng đất hiếm vào năm 2024 vẫn còn dễ bị tổn thương, vì năng lực và dự trữ thay thế vẫn chưa đủ để bù đắp hoàn toàn cho sự thiếu hụt giả định của nguồn cung Trung Quốc.
Nỗ lực đa dạng hóa và các giải pháp thay thế mới nổi
Phân tích cho thấy rằng để đối phó với những rủi ro này, đã có những tiến bộ gia tăng trong việc đa dạng hóa chuỗi cung ứng đất hiếm, mặc dù sự thống trị của Trung Quốc là không thể tránh khỏi trong ngắn hạn. Nhiều nguồn đất hiếm mới hoặc được hồi sinh đã đi vào hoạt động bên ngoài Trung Quốc trong thập kỷ qua. Đáng chú ý, Tập đoàn Lynas của Úc đã phát triển mỏ Mount Weld và một nhà máy chế biến liên quan ở Malaysia, trở thành một trong số ít các nhà cung cấp oxit đất hiếm đã tách riêng không phải của Trung Quốc (Golev et al., 2014). Lynas hiện cung cấp một lượng đáng kể neodymium-praseodymium và các nguyên tố khác cho thị trường toàn cầu, giảm (ở một mức độ khiêm tốn) sự phụ thuộc của thế giới vào xuất khẩu của Trung Quốc. Tại Hoa Kỳ, mỏ Mountain Pass đã hoạt động trở lại dưới quyền sở hữu mới (MP Materials) và đến năm 2021 đã sản xuất quặng tinh tương đương khoảng 15% sản lượng đất hiếm toàn cầu (USGS, 2021). Các kế hoạch đang được tiến hành để xây dựng năng lực tinh chế trong nước cho quặng Mountain Pass với sự hỗ trợ từ chính phủ Hoa Kỳ, điều này sẽ đóng một phần của vòng lặp chuỗi cung ứng hiện đang dẫn đến Trung Quốc (U.S. Department of Energy, 2020). Ví dụ, vào năm 2020, Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ đã trao hợp đồng để hỗ trợ Lynas Corp. trong việc thành lập một cơ sở phân tách đất hiếm nặng ở Texas – một động thái nhằm tạo ra một nguồn cung cấp REE nặng không phải của Trung Quốc. Ấn Độ, Nga và một số quốc gia ở châu Phi cũng đã khám phá việc phát triển trữ lượng đất hiếm của họ, mặc dù tại thời điểm nghiên cứu này, đóng góp của họ vẫn còn nhỏ hoặc trong giai đoạn đầu.
Gần đây, thỏa thuận khoáng sản giữa Hoa Kỳ và Ucraina, trong đó có bao gồm tài nguyên đất hiếm lại một lần nữa khẳng định tầm quan trọng của nguyên liệu này và nỗ lực đa dạng hóa chuỗi cung ứng để Hoa Kỳ hạn chế phụ thuộc vào Trung Quốc.
Nhật Bản và EU cũng đã theo đuổi các thỏa thuận cung cấp thay thế. Nhật Bản, thông qua các sáng kiến do nhà nước hậu thuẫn, đã đảm bảo việc mua đất hiếm từ các dự án ở các quốc gia như Úc và Kazakhstan, giúp các công ty Nhật Bản có nguồn cung cấp một số nguyên tố nhất định không phải của Trung Quốc. Các tài liệu và dữ liệu được xem xét chỉ ra rằng những nỗ lực này đã đa dạng hóa nguồn nhập khẩu cho Nhật Bản và những nước khác ở một mức độ nào đó – ví dụ, vào cuối những năm 2010, tỷ lệ nhập khẩu đất hiếm của Nhật Bản từ Trung Quốc đã giảm đáng kể so với sự phụ thuộc gần như hoàn toàn vào năm 2010. Liên minh châu Âu, hiện đang nhập khẩu gần như tất cả đất hiếm của mình, đã đầu tư vào các dự án nghiên cứu và phát triển nhằm mục đích tái chế và thay thế, và đang đánh giá các dự án khai thác tiềm năng trong các quốc gia thành viên (European Commission, 2020; Binnemans et al., 2013). Việc thành lập Liên minh Nguyên liệu thô châu Âu để huy động ngành công nghiệp xung quanh các khoáng sản quan trọng là một trong những sáng kiến như vậy để tăng cường nguồn cung khu vực. Tuy nhiên, tại thời điểm viết bài, châu Âu vẫn phụ thuộc vào các nhà cung cấp bên ngoài cho nguyên liệu đất hiếm, với các chiến lược trong giai đoạn lập kế hoạch hơn là giai đoạn sản xuất.
Nhìn chung, kết quả cho thấy rằng mặc dù chuỗi cung ứng đất hiếm toàn cầu đang dần trở nên đa cực hơn, vai trò của Trung Quốc vẫn thống trị ở mọi giai đoạn quan trọng. Một số ít các nhà sản xuất mới đã giảm bớt một số áp lực – đặc biệt là trong thời kỳ nhu cầu cao, cung cấp thêm nguồn cung cận biên – nhưng chưa thể lật đổ vị trí trung tâm của Trung Quốc. Trên thực tế, trong một số lĩnh vực nhất định như đất hiếm nặng (ví dụ: dysprosium và terbium), việc Trung Quốc gần như độc quyền tiếp cận các mỏ khoáng sản cụ thể (bao gồm cả những mỏ ở nước láng giềng Myanmar mà các nhà chế biến Trung Quốc nhập khẩu quặng) có nghĩa là nước này tiếp tục có ảnh hưởng quá lớn. Bằng chứng thu thập được trong nghiên cứu này nhấn mạnh rằng việc đa dạng hóa chuỗi cung ứng này là một thách thức phức tạp, lâu dài. Nó không chỉ liên quan đến việc mở mỏ, mà còn xây dựng các cơ sở chế biến, phát triển chuyên môn kỹ thuật, đảm bảo tuân thủ môi trường, và tạo ra khả năng tồn tại kinh tế so với ngành công nghiệp đã được thiết lập của Trung Quốc. Nhiều nỗ lực này đang được tiến hành, được hỗ trợ bởi hợp tác quốc tế và các sáng kiến chính sách, nhưng quy mô và tốc độ của chúng vẫn chưa đủ để loại bỏ rủi ro cung cấp.
Thảo luận
Những phát hiện của nghiên cứu này làm nổi bật sự mất cân bằng và dễ đứt gãy trong chuỗi cung ứng nguyên tố đất hiếm, ngay cả sau một thập kỷ nỗ lực toàn cầu để giảm thiểu rủi ro. Vị trí độc tôn của Trung Quốc là nhà cung cấp chính có nghĩa là nước này có vai trò kiểm soát đối với các vật liệu cơ bản cho nền kinh tế và quân đội hiện đại. Điều này có ý nghĩa địa chính trị quan trọng. Một cái nhìn sâu sắc chính là trong khi sự phụ thuộc tuyệt đối vào Trung Quốc đã giảm nhẹ (với các nhà cung cấp mới chiếm một phần khiêm tốn trong sản xuất), chuỗi cung ứng vẫn còn lâu mới đa dạng hóa. Trên thực tế, đối với một số giai đoạn quan trọng như tinh chế và sản xuất nam châm, sự thống trị của Trung Quốc vẫn mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Điều này cho thấy rằng thế giới vẫn còn một chặng đường dài để giải quyết tình thế tiến thoái lưỡng nan về an ninh nguồn cung được xác định trong các tài liệu.
Một chủ đề trung tâm trong các cuộc thảo luận về đất hiếm là khả năng sử dụng sự thống trị nguồn cung như đòn bẩy địa chính trị. Các sự kiện năm 2010 đóng vai trò như một câu chuyện cảnh báo: chúng chứng minh rằng Trung Quốc có thể, nếu họ chọn, gây ra tổn thất cho các nền kinh tế công nghiệp hóa bằng cách hạn chế tiếp cận các vật liệu quan trọng. Tuy nhiên, cuộc thảo luận cũng phải xem xét những hạn chế và chi phí của những hành động như vậy. Như Gholz và Hughes (2021) đã lưu ý, sự điều hướng khéo léo của Nhật Bản trong lệnh cấm vận năm 2010 đã minh họa rằng các điều chỉnh thị trường – chẳng hạn như khai thác các nhà cung cấp thay thế hoặc dựa vào kho dự trữ – có thể làm giảm hiệu quả của sự ép buộc tài nguyên. Từ quan điểm địa chính trị, điều này cho thấy rằng trong khi sự kiểm soát của Trung Quốc đối với đất hiếm mang lại cho nước này một quân “át chủ bài”, việc sử dụng quân át chủ bài đó một cách quyết liệt có thể mang lại lợi nhuận giảm dần hoặc thậm chí phản tác dụng bằng cách đẩy nhanh các nỗ lực đa dạng hóa. Thật vậy, việc Trung Quốc ngừng xuất khẩu năm 2010 có thể được cho là đã thúc đẩy chính phản ứng toàn cầu đã dần dần làm suy yếu sự độc quyền của nước này. Do đó, việc sử dụng quá mức đất hiếm như một vũ khí chính trị có thể làm suy yếu lợi ích chiến lược và kinh tế lâu dài của Trung Quốc bằng cách thúc đẩy khách hàng tìm kiếm các lựa chọn khác một cách vĩnh viễn.
Tuy nhiên, mối đe dọa gián đoạn nguồn cung được các nhà hoạch định chính sách coi trọng, bằng chứng là làn sóng các sáng kiến chiến lược được đưa ra sau đó. Thảo luận xung quanh các phản ứng chính sách cho thấy sự kết hợp của các cách tiếp cận cạnh tranh và hợp tác. Một mặt, các quốc gia như Hoa Kỳ và các đối tác đồng minh đã theo đuổi cái có thể được gọi là chiến lược “giảm thiểu rủi ro” – giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc bằng cách phát triển các nguồn và công nghệ thay thế. Điều này không chỉ bao gồm các chính sách công nghiệp trong nước (chẳng hạn như trợ cấp cho các nhà máy chế biến đất hiếm và nghiên cứu tái chế) mà còn hợp tác quốc tế. Ví dụ, việc thành lập các khuôn khổ đa phương như Đối tác An ninh Khoáng sản (được Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản, Úc và các nước khác công bố vào năm 2022) báo hiệu ý định phối hợp đầu tư và chia sẻ thông tin về các dự án khoáng sản quan trọng trên toàn thế giới. Những hợp tác như vậy nhằm mục đích tập hợp các nguồn lực để xây dựng một chuỗi cung ứng an toàn hơn, ít bị tắc nghẽn tại một điểm duy nhất. Liên minh Nguyên liệu thô châu Âu của EU, được ra mắt vào năm 2020, tương tự nhằm mục đích huy động các bên liên quan để tăng cường năng lực khu vực. Những nỗ lực này phản ánh sự thừa nhận rằng không một quốc gia nào có thể dễ dàng thay thế năng lực của Trung Quốc; thay vào đó, một mạng lưới các quốc gia sản xuất và một bộ chiến lược (khai thác, tái chế, thay thế) là cần thiết.
Hàm ý chính sách và chiến lược
Dựa trên những phát hiện trên, một cách tiếp cận đa chiều là cần thiết để giải quyết các rủi ro chuỗi cung ứng đất hiếm. Các chiến lược chính bao gồm:
- Đa dạng hóa nguồn cung: Tiếp tục phát triển năng lực khai thác và chế biến đất hiếm ở nhiều quốc gia (ví dụ: Hoa Kỳ, Úc, Canada, Ấn Độ) để giảm sự phụ thuộc quá mức vào một nguồn duy nhất.
- Hợp tác đồng minh: Tăng cường quan hệ đối tác quốc tế (chẳng hạn như Đối tác An ninh Khoáng sản) nơi các quốc gia phối hợp về tài trợ và chia sẻ các dự án, công nghệ và thông tin về khoáng sản quan trọng.
- Dự trữ chiến lược: Mở rộng dự trữ chiến lược vật liệu đất hiếm để giảm thiểu sự gián đoạn ngắn hạn, như Nhật Bản đã làm với chương trình dự trữ kim loại hiếm của mình.
- Nghiên cứu và Đổi mới: Đầu tư vào nghiên cứu tái chế REEs từ các sản phẩm hết hạn sử dụng và phát triển các vật liệu hoặc công nghệ thay thế có thể làm giảm nhu cầu đối với các loại đất hiếm khan hiếm.
- Tiêu chuẩn Môi trường: Thực thi các biện pháp thực hành tốt nhất về môi trường trong sản xuất đất hiếm trên toàn cầu và hỗ trợ các nhà sản xuất mới trong việc giảm thiểu tác động môi trường, để đảm bảo sự phát triển bền vững của nguồn cung. Mặt khác, sự phụ thuộc toàn cầu vào sản xuất của Trung Quốc cũng đã thúc đẩy sự phụ thuộc lẫn nhau miễn cưỡng. Trung Quốc có lợi ích kinh tế đáng kể trong việc tiếp tục cung cấp đất hiếm cho thị trường toàn cầu – các doanh nghiệp của họ thu lợi từ thương mại này, và việc cắt giảm nguồn cung đột ngột có thể gây tổn hại đến danh tiếng của Trung Quốc như một nhà cung cấp đáng tin cậy hoặc dẫn đến sự trả đũa trong các lĩnh vực khác. Phán quyết của WTO năm 2014 và sự tuân thủ sau đó của Trung Quốc (loại bỏ hạn ngạch xuất khẩu chính thức) minh họa rằng Trung Quốc đã phải cân bằng các mục tiêu trong nước với các quy tắc và quan hệ quốc tế. Từ góc độ này, đất hiếm thể hiện một tình thế tiến thoái lưỡng nan kinh điển của sự phụ thuộc lẫn nhau: sự thống trị của Trung Quốc mang lại cho nước này đòn bẩy, nhưng việc sử dụng đòn bẩy đó quá quyết liệt có thể gây tổn hại đến vị thế kinh tế của chính nước này và gây ra các biện pháp trả đũa. Hiện tại dường như là Trung Quốc sẽ duy trì kiểm soát chặt chẽ trong nước trong khi tránh các lệnh cấm xuất khẩu công khai có thể gây ra khủng hoảng. Sự hiệu chỉnh cẩn thận này đã được quan sát thấy trong các căng thẳng thương mại gần đây: bất chấp các mối đe dọa trong cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung (Lambert, 2020), Trung Quốc đã không thực sự cấm xuất khẩu đất hiếm sang Mỹ, có lẽ tính toán rằng hậu quả lâu dài lớn hơn lợi ích ngắn hạn.
Các nỗ lực đa dạng hóa đang diễn ra có thể được xem là một sự điều chỉnh lại chậm rãi của sự phụ thuộc lẫn nhau này theo các điều khoản có lợi hơn cho các nhà nhập khẩu. Tuy nhiên, đa dạng hóa không phải là một nhiệm vụ đơn giản. Các dự án đất hiếm bên ngoài Trung Quốc đã phải đối mặt với nhiều rào cản, chi phí đầu tư cao, sự phản đối của cộng đồng liên quan đến ô nhiễm môi trường, quy trình cấp phép kéo dài và thách thức cạnh tranh với chuỗi cung ứng đã được thiết lập của Trung Quốc. Nhiều quốc gia phương Tây cũng mất nguồn nhân lực và bí quyết kỹ thuật trong lĩnh vực này. Việc xây dựng lại chuyên môn trong lĩnh vực này cũng cần có thời gian. Trường hợp của mỏ Mountain Pass, đã phá sản vào năm 2015 sau khi giá đất hiếm sụp đổ, cho thấy những rủi ro thị trường liên quan. Trong thời kỳ giá tăng đột biến sau năm 2010, Molycorp đã đầu tư khoảng 1,6 tỷ đô la để hiện đại hóa Mountain Pass, nhưng khi giá đất hiếm giảm hơn 70% sau năm 2011, công ty không thể duy trì hoạt động và đã nộp đơn xin phá sản vào năm 2015 (Humphries, 2013). Chỉ với các chính sách hỗ trợ và đồng đầu tư (bao gồm các hợp đồng quốc phòng và các khoản vay của chính phủ), Mountain Pass mới có thể khởi động lại và lên kế hoạch mở rộng. Điều này nhấn mạnh một điểm rộng hơn được lặp lại trong các tài liệu: các lực lượng thị trường đơn thuần có thể không đảm bảo một chuỗi cung ứng an toàn cho các vật liệu quan trọng; một số mức độ can thiệp của chính phủ và phối hợp quốc tế được coi là cần thiết để giải quyết những rủi ro chiến lược.
Các cân nhắc về môi trường và xã hội cũng đóng một vai trò trong tính toán địa chính trị của đất hiếm. Sự thống trị của Trung Quốc một phần được tạo điều kiện bởi sự sẵn sàng của nước này trong những thập kỷ trước để chấp nhận sự suy thoái môi trường đi kèm với việc khai thác và chế biến đất hiếm chuyên sâu. Các quốc gia khác có các tiêu chuẩn môi trường và sự giám sát của công chúng chặt chẽ hơn, điều này có thể làm chậm hoặc chặn sự phát triển của các nguồn đất hiếm mới (Packey & Kingsnorth, 2016). Khi thế giới cố gắng đa dạng hóa sản xuất, có nguy cơ chỉ đơn giản là chuyển ô nhiễm môi trường sang các địa phương mới trừ khi các công nghệ khai thác sạch hơn được sử dụng. Một hàm ý là hợp tác quốc tế có thể mở rộng một cách hữu ích để chia sẻ các biện pháp thực hành tốt nhất để quản lý môi trường khai thác đất hiếm, để sản xuất mới ở các quốc gia như Hoa Kỳ, Úc hoặc Greenland không lặp lại những thiệt hại về môi trường sinh thái đã thấy ở các vùng của Trung Quốc.
Ngoài ra, việc cải thiện môi trường ở chính Trung Quốc (thông qua việc đóng cửa các mỏ bất hợp pháp và thực thi các quy định) đã, trong ngắn hạn, thắt chặt nguồn cung – một lời nhắc nhở rằng tính bền vững và an ninh nguồn cung phải được theo đuổi song song.
Một khía cạnh quan trọng khác là vai trò của tái chế và thay thế như các giải pháp trung và dài hạn. Đánh giá chỉ ra rằng mặc dù việc tái chế đất hiếm (ví dụ, từ nam châm tua-bin gió hoặc động cơ xe điện hết hạn sử dụng) vẫn còn ở giai đoạn sơ khai, nó ngày càng được xem xét trong các chiến lược quốc gia. Theo thời gian, một cách tiếp cận kinh tế tuần hoàn có thể cung cấp một dòng cung cấp thứ cấp cho đất hiếm, do đó giảm bớt một số áp lực lên công đoạn khai thác sơ cấp. Tương tự, nghiên cứu về các vật liệu thay thế (chẳng hạn như các loại hợp kim từ tính mới hoặc vật liệu quang học không yêu cầu đất hiếm nặng) là một phần quan trọng trong việc giảm nhu cầu đối với các nguyên tố khan hiếm nhất (Habib & Wenzel, 2014). Tuy nhiên, cuộc thảo luận trong giới học thuật và kỹ thuật thừa nhận rằng những giải pháp này phải đối mặt với những rào cản khoa học và kinh tế; trong tương lai gần, khai thác nguyên liệu sơ cấp sẽ vẫn là nguồn cung cấp đất hiếm chính để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng. Do đó, an ninh của nguồn cung cấp chính đó là vô cùng quan trọng.
Xem xét các kịch bản tương lai, tầm quan trọng địa chính trị của đất hiếm có thể sẽ tăng cường trước khi suy giảm. Cơ quan Năng lượng Quốc tế (2021) dự báo sự tăng trưởng đáng kể về nhu cầu đất hiếm do các công nghệ năng lượng sạch thúc đẩy. Nếu quan hệ giữa Trung Quốc và phương Tây vẫn căng thẳng hoặc xấu đi, đất hiếm có thể trở thành một điểm tranh chấp thậm chí còn nổi bật hơn. Có thể hình dung rằng trong một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng, Trung Quốc có thể xem xét lại việc xuất khẩu các vật liệu này bất chấp những rủi ro. Ngược lại, một bước đột phá trong các công nghệ thay thế hoặc sự gia tăng lớn trong sản xuất phi Trung Quốc (ví dụ, nếu các mỏ lớn ở châu Phi hoặc các khu vực khác được phát triển với sự hỗ trợ quốc tế) có thể dần dần làm giảm khả năng của Trung Quốc trong việc sử dụng đất hiếm như một công cụ địa chính trị. Các xu hướng hiện tại cho thấy, Trung Quốc dự kiến sẽ vẫn là nhà sản xuất hàng đầu trong những năm còn lại của thập kỷ này, nhưng thị phần của nước này có thể giảm dần khi các dự án ở Úc, Bắc Mỹ và các nơi khác mở rộng.
Tóm lại, bối cảnh địa chính trị về chuỗi cung ứng các nguyên tố đất hiếm là một trong những sự điều chỉnh thận trọng và sự bất đối xứng lâu dài. Thế giới đã nhận thức sâu sắc về những rủi ro của sự tập trung nguồn cung tại một vài quốc gia và thực hiện các giải pháp trên nhiều khía cạnh như chính sách, kinh tế và công nghệ, để giải quyết những rủi ro đó. Thảo luận này nhấn mạnh rằng mặc dù có những tiến bộ đáng kể, nó bị hạn chế bởi lợi thế ban đầu của Trung Quốc. Sự thích ứng thị trường và can thiệp chiến lược sẽ tiếp tục định hình kết quả trong lĩnh vực này. Cuối cùng, việc đạt được một chuỗi cung ứng đất hiếm linh hoạt sẽ đòi hỏi sự cam kết bền vững: tiếp tục đầu tư vào năng lực cung cấp và chế biến mới, hợp tác quốc tế liên tục để chia sẻ gánh nặng cung cấp và đổi mới để giảm sự phụ thuộc tổng thể. Cho đến lúc đó, sự thống trị của Trung Quốc về đất hiếm sẽ vẫn là một yếu tố quan trọng trong địa chính trị toàn cầu và là một chuẩn mực để đo lường sự thành công của các nỗ lực đa dạng hóa.
Kết luận
Các nguyên tố đất hiếm là ví dụ điển hình cho những thách thức trong việc đảm bảo các vật liệu quan trọng trong một thế giới toàn cầu hóa nhưng đầy rẫy những vấn đề địa chính trị. Nghiên cứu này đã chỉ ra rằng sự thống trị lâu dài của Trung Quốc trong khai thác và chế biến đất hiếm gây ra rủi ro chuỗi cung ứng cho phần còn lại của thế giới. Mặc dù những rủi ro này trở nên rõ ràng trong cuộc khủng hoảng năm 2010 và kể từ đó đã thúc đẩy các nỗ lực đa dạng hóa phối hợp, chuỗi cung ứng đất hiếm ngày nay vẫn tập trung cao độ và dễ bị tổn thương. Việc quản lý chiến lược của Trung Quốc đối với lĩnh vực đất hiếm của mình – được thúc đẩy bởi các mục tiêu kinh tế, môi trường và an ninh – tiếp tục định hình sự sẵn có và giá cả toàn cầu. Kết quả là, các quốc gia khác thấy mình phải cân bằng giữa nhu cầu ngắn hạn với các chiến lược dài hạn để giảm sự phụ thuộc.
Để đối phó, Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu, Nhật Bản và các nước khác đã thực hiện các chính sách để thúc đẩy các nguồn thay thế, đầu tư vào các công nghệ mới và xây dựng khả năng phục hồi trước những gián đoạn nguồn cung tiềm ẩn. Các biện pháp này đang dần mang lại kết quả, chẳng hạn như các cơ sở sản xuất mới và sự hợp tác quốc tế lớn hơn, nhưng chúng chưa loại bỏ được sự bất đối xứng cơ bản trên thị trường. Trong tương lai, việc duy trì và đẩy nhanh những nỗ lực này sẽ rất quan trọng. Nhu cầu về đất hiếm, đặc biệt là do quá trình chuyển đổi năng lượng sạch, khiến việc tiếp tục mở rộng nguồn cung bên ngoài sự kiểm soát của bất kỳ quốc gia đơn lẻ nào và cải thiện việc tái chế và thay thế là bắt buộc.
Cuối cùng, an ninh chuỗi cung ứng đất hiếm không chỉ là một vấn đề kinh tế mà còn là một vấn đề chiến lược. Đảm bảo quyền tiếp cận đáng tin cậy đối với các nguyên tố này sẽ đòi hỏi sự cảnh giác liên tục, đầu tư và hợp tác giữa các quốc gia. Trường hợp của đất hiếm cũng cung cấp một bài học rộng hơn cho các vật liệu quan trọng: đa dạng hóa và chuẩn bị sẵn sàng là rất quan trọng để ngăn chặn bất kỳ quốc gia nào có ảnh hưởng quá lớn đến các công nghệ trong tương lai.
Tài liệu tham khảo
- Binnemans, K., Jones, P. T., Blanpain, B., Van Gerven, T., Yang, Y., & Walton, A. (2013). Recycling of rare earths: A critical review. Journal of Cleaner Production, 51, 1–22. https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2012.12.037
- European Commission. (2020). Critical Raw Materials Resilience: Charting a Path towards Greater Security and Sustainability. Brussels: European Commission.
- Gavin, B. (2013). China’s growing conflict with the WTO. Intereconomics, 48(4), 254–261. https://doi.org/10.1007/s10272-013-0468-5
- Gholz, E., & Hughes, L. (2021). Market structure and economic sanctions: The 2010 rare earth elements episode as a pathway case of market adjustment. Review of International Political
- Economy, 28(3), 611–634. https://doi.org/10.1080/09692290.2019.1693411
Golev, A., Scott, M., Erskine, P. D., Ali, S. H., & Ballantyne, G. R. (2014). Rare earths supply chains: - Current status, constraints and opportunities. Resources Policy, 41, 52–59. https://doi.org/10.1016/j.resourpol.2014.03.004
- Habib, K., & Wenzel, H. (2014). Exploring rare earth supply constraints for clean energy technologies: the role of recycling. Journal of Cleaner Production, 84, 348–358. https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2014.06.067
- Humphries, M. (2013). Rare earth elements: The global supply chain (CRS Report R41347). Washington, DC: Congressional Research Service.
- Hurst, C. (2010). China’s Rare Earth Elements Industry: What Can the West Learn? Institute for the Analysis of Global Security.
- International Energy Agency. (2021). The Role of Critical Minerals in Clean Energy Transitions. Paris: IEA.
- Lambert, C. (2020). Rare earth elements: Rarer in the United States. War Room – U.S. Army War College. Retrieved from https://warroom.armywarcollege.edu/articles/rare-earth-elements/
- Mancheri, N. A., Sprecher, B., Bailey, G., Ge, J., & Tukker, A. (2019). Effect of Chinese policies on rare earth supply chain resilience. Resources, Conservation & Recycling, 142, 101–112. https://doi.org/10.1016/j.resconrec.2018.11.017
- Massari, S., & Ruberti, M. (2013). Rare earth elements as critical raw materials: Focus on international markets and future strategies. Resources Policy, 38(1), 36–43. https://doi.org/10.1016/j.resourpol.2012.07.001
- Packey, D. J., & Kingsnorth, P. (2016). The impact of unregulated ionic clay rare earth mining in China. Resources Policy, 48, 112–116. https://doi.org/10.1016/j.resourpol.2016.03.001
- U.S. Department of Energy. (2020). Critical Materials Rare Earth Supply Chain: A Situational White Paper. Washington, DC: Department of Energy.
- U.S. Geological Survey. (2024). Mineral Commodity Summaries 2024: Rare Earths. U.S. Department of the Interior. https://doi.org/10.3133/mcs2024
- World Trade Organization. (2014). China—Measures Related to the Exportation of Rare Earths, Tungsten, and Molybdenum (WT/DS431/432/433). Dispute Settlement Report. Geneva: WTO.
- Wübbeke, J. (2013). Rare earth elements in China: Policies and narratives of reinventing an industry. Resources Policy, 38(3), 384–394. https://doi.org/10.1016/j.resourpol.2013.05.003

